Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Heure

Mục lục

Danh từ giống cái

Giờ
Huit heures de travail
tám giờ lao động
Heure du d†ner
giờ ăn tối
Heure de pointe
giờ hoạt động nhiều, giờ cao điểm
Heure creuse
giờ hoạt động ít, giờ thấp điểm
Heure de départ
giờ khởi hành
Heure d'arrivée
giờ đến
Heure de faible trafic
giờ lưu lượng ít
Heure H
giờ G (giờ tấn công, giờ quyết định...)
Heure locale
giờ địa phương
Heure légale
giờ chính thức (giờ dân dụng theo luật quốc gia)
Heure volable
thời gian bay được
Heure hostile
thời gian không thuận tiện (không bay được)
Heure solaire
giờ mặt trời
Heure vraie
thời gian thực
Giờ phút, lúc
L'heure est venue de tout dire
đã đến lúc phải nói hết
Conna†tre dans sa vie des heures agréables
trong đời đã nếm những giờ phút thích thú
Thời vận
Son heure est passée
thời vận của anh ta đã qua
( số nhiều) thời gian
La fuite des heures
sự trôi qua của thời gian
à la bonne heure
may quá, tốt quá
à l'heure actuelle pour l'heure
hiện nay, trong lúc này
à son heure
vào thời gian thích hợp cho mình
avoir de bons et de mauvais quarts d'heure
có tính đồng bóng; có tính bất thường
avoir l'heure
có đồng hồ
Vous avez l'heure
?�� anh có đồng hồ không? (mấy giờ rồi?)
avoir ses heures
có thói quen giờ nào việc ấy
de bonne heure
từ sớm; sớm
dernière heure
tin giờ chót (trong báo chí)
d'heure en heure
từng giờ, lần lần, dần dần
dire ses heures
(tôn giáo) đọc kinh hằng ngày
être à l'heure
đúng giờ (đồng hồ; người đúng hẹn)
faire l'heure
(đường sắt) đến đúng giờ (xe lửa)
heure avancée
khuya, muộn
heure dernière heure suprême
lúc lâm chung
heures creuses creux
creux
la bonne heure
lúc thích hợp
la mauvaise heure
lúc không thích hợp, lúc bất lợi
le quart d'heure de Rabelais quart
quart
l'heure du berger
giờ tình tự, giờ trai gái hẹn hò
l'heure H
giờ ấn định; giờ quyết định
livres d'heures
(tôn giáo) sách kinh
n'avoir pas une heure à soi
bận túi bụi, không có thì giờ rảnh
pour le quart d'heure
trong lúc này
prendre heure avec quelqu'un
hẹn giờ với ai
sur l'heure
ngay lập tức
tout à l'heure
chốc nữa
un ami de toutes les heures
một người bạn thân thiết
Đồng âm Heur, heurt

Xem thêm các từ khác

  • Heurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuông nửa giờ (ở đồng hồ) 1.2 Sách kinh nhỏ Danh từ giống cái Chuông nửa giờ (ở đồng...
  • Heureuse

    Mục lục 1 Xem heureux Xem heureux
  • Heureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuận lợi; thành công mỹ mãn 1.2 Thích hợp, thích đáng 1.3 May mắn, may sao 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) sung...
  • Heureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sung sướng, hạnh phúc 1.2 May mắn, gặp may, gặp vận 1.3 Thuận lợi; thành công, mỹ mãn 1.4 Thích hợp,...
  • Heuristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dễ) phát hiện 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Khoa phát hiện sự kiện; khoa phát hiện sử liệu Tính từ...
  • Heurt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 Sự tương phản 1.3 Sự va chạm 1.4 Phản nghĩa Conciliation. Harmonie 1.5...
  • Heurtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự va Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự...
  • Heurter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đụng, va 1.2 (nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm 2 Nội động từ 2.1 Đụng va Ngoại động...
  • Heurtoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa gõ cửa 1.2 Cái chặn Danh từ giống đực Búa gõ cửa Cái chặn
  • Heurté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, chọi nhau 1.2 Lủng củng 2 Phản nghĩa 2.1 Fondu lié Harmonieux Tính từ Tương phản, chọi...
  • Hexachlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexaclorua Danh từ giống đực ( hóa học) hexaclorua
  • Hexacoralliaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp san hô sáu tia Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Hexacorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ) gam sáu âm Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Hexadactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (chân, tay) Tính từ (có) sáu ngón (chân, tay)
  • Hexagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) sáu cạnh Tính từ (toán học) (có) sáu cạnh
  • Hexagonale

    Mục lục 1 Xem hexagonal Xem hexagonal
  • Hexagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình sáu cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình sáu cạnh
  • Hexagynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Hexamoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay sáu động cơ Danh từ giống đực Máy bay sáu động cơ
  • Hexamètre

    Danh từ giống đực Câu thơ sáu âm tiết, thơ lục ngôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top