Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Heureux

Mục lục

Tính từ

Sung sướng, hạnh phúc
Vie heureuse
cuộc sống hạnh phúc
May mắn, gặp may, gặp vận
C'est heureux pour vous
may cho anh đấy
Thuận lợi; thành công, mỹ mãn
Heureuse tentative
một cuộc thử thành công
Thích hợp, thích đáng
Réplique heureuse
câu đáp lại thích đáng
Mot heureux
từ thích hợp
Tốt, tốt lành
Mémoire heureuse
ký ức tốt, trí nhớ tốt
avoir la main heureuse
mát tay, có số đỏ
être sous une heureuse étoile
có số may
heureux comme un roi
sung sướng quá
Phản nghĩa Malheureux, infortuné, malchanceux. Affligeant, déplorable, désolant, douloureux, fâcheux, funeste. Fâché, mécontent, triste

Danh từ

Người sung sướng, người có hạnh phúc
les heureux de la terre
những kẻ giàu có

Xem thêm các từ khác

  • Heuristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dễ) phát hiện 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Khoa phát hiện sự kiện; khoa phát hiện sử liệu Tính từ...
  • Heurt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 Sự tương phản 1.3 Sự va chạm 1.4 Phản nghĩa Conciliation. Harmonie 1.5...
  • Heurtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự va Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự đụng, sự...
  • Heurter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đụng, va 1.2 (nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm 2 Nội động từ 2.1 Đụng va Ngoại động...
  • Heurtoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa gõ cửa 1.2 Cái chặn Danh từ giống đực Búa gõ cửa Cái chặn
  • Heurté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản, chọi nhau 1.2 Lủng củng 2 Phản nghĩa 2.1 Fondu lié Harmonieux Tính từ Tương phản, chọi...
  • Hexachlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexaclorua Danh từ giống đực ( hóa học) hexaclorua
  • Hexacoralliaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp san hô sáu tia Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Hexacorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ) gam sáu âm Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Hexadactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (chân, tay) Tính từ (có) sáu ngón (chân, tay)
  • Hexagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) sáu cạnh Tính từ (toán học) (có) sáu cạnh
  • Hexagonale

    Mục lục 1 Xem hexagonal Xem hexagonal
  • Hexagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình sáu cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình sáu cạnh
  • Hexagynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Hexamoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay sáu động cơ Danh từ giống đực Máy bay sáu động cơ
  • Hexamètre

    Danh từ giống đực Câu thơ sáu âm tiết, thơ lục ngôn
  • Hexandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhị (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Hexane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexan Danh từ giống đực ( hóa học) hexan
  • Hexanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexanola Danh từ giống đực ( hóa học) hexanola
  • Hexanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hexanon Danh từ giống cái ( hóa học) hexanon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top