Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hexagonal

Mục lục

Tính từ

(toán học) (có) sáu cạnh

Xem thêm các từ khác

  • Hexagonale

    Mục lục 1 Xem hexagonal Xem hexagonal
  • Hexagone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình sáu cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình sáu cạnh
  • Hexagynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Hexamoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay sáu động cơ Danh từ giống đực Máy bay sáu động cơ
  • Hexamètre

    Danh từ giống đực Câu thơ sáu âm tiết, thơ lục ngôn
  • Hexandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhị (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ...
  • Hexane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexan Danh từ giống đực ( hóa học) hexan
  • Hexanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexanola Danh từ giống đực ( hóa học) hexanola
  • Hexanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hexanon Danh từ giống cái ( hóa học) hexanon
  • Hexapode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) sáu chân Tính từ (động vật học) (có) sáu chân
  • Hexapodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) nhóm sáu âm tiết Danh từ giống cái (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) nhóm...
  • Hexasyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) có sáu âm tiết (câu thơ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thơ ca, từ cũ; nghĩa...
  • Hexavalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị sáu Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị sáu
  • Hexavalente

    Mục lục 1 Xem hexavalent Xem hexavalent
  • Hexaèdre

    Danh từ giống đực (toán học) hình sáu mặt
  • Hexol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hexola Danh từ giống đực ( hóa học) hexola
  • Hexolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hexolit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Hexolit (thuốc nổ)
  • Hf

    Mục lục 1 ( hóa học) hafini (ký hiệu) ( hóa học) hafini (ký hiệu)
  • Hg

    Mục lục 1 ( hóa học) thủy ngân (ký hiệu) ( hóa học) thủy ngân (ký hiệu)
  • Hi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hì hì (tiếng cười) 1.2 Hư hư (tiếng khóc) Thán từ Hì hì (tiếng cười) Hư hư (tiếng khóc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top