Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hexolite

Mục lục

Danh từ giống cái

Hexolit (thuốc nổ)

Xem thêm các từ khác

  • Hf

    Mục lục 1 ( hóa học) hafini (ký hiệu) ( hóa học) hafini (ký hiệu)
  • Hg

    Mục lục 1 ( hóa học) thủy ngân (ký hiệu) ( hóa học) thủy ngân (ký hiệu)
  • Hi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hì hì (tiếng cười) 1.2 Hư hư (tiếng khóc) Thán từ Hì hì (tiếng cười) Hư hư (tiếng khóc)
  • Hi-han

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hí (của con lừa) Danh từ giống đực Tiếng hí (của con lừa)
  • Hiatal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hiatus Tính từ Xem hiatus Hernie hiatale thoát vị khe
  • Hiatale

    Mục lục 1 Xem hiatal Xem hiatal
  • Hiatus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm 1.2 (giải phẫu) học khe, khoảng trống 1.3 (nghĩa...
  • Hibernal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Qua đông Tính từ Qua đông Sommeil hibernal (động vật học) sự ngủ (qua) đông
  • Hibernale

    Mục lục 1 Xem hibernal Xem hibernal
  • Hibernant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ngủ đông Tính từ (động vật học) ngủ đông
  • Hibernante

    Mục lục 1 Xem hibernant Xem hibernant
  • Hibernation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngủ đông Danh từ giống cái (động vật học) sự ngủ đông
  • Hiberner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (động vật học) ngủ đông Nội động từ (động vật học) ngủ đông
  • Hibiscus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâm bụt Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâm bụt
  • Hibou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hibou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cú 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) người sống cô độc Bản...
  • Hic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) điểm mấu chốt, cái nút (của một vấn đề) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Hic et nunc

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngay lập tức ở đây Phó ngữ Ngay lập tức ở đây Payer hic et nunc trả ngay lập tức ở đây
  • Hickory

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạy châu (cây, gỗ) Danh từ giống đực Mạy châu (cây, gỗ)
  • Hidalgo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà quý tộc ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Nhà quý tộc ( Tây Ban Nha)
  • Hideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu đến gớm, sự gớm ghiếc 1.2 Phản nghĩa Beauté Danh từ giống cái Sự xấu đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top