Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hiérarchique

Tính từ

Xem hiérarchie
par voie hiérarchique
thông qua cấp chỉ đạo trực tiếp (mà gửi lên trên)

Xem thêm các từ khác

  • Hiérarchiquement

    Phó từ Theo thứ bậc
  • Hiérarchisation

    Danh từ giống cái Sự tổ chức theo thứ bậc Sự ấn định theo thứ bậc
  • Hiérarchiser

    Ngoại động từ Tổ chức theo thứ bậc Hiérarchiser une société tổ chức một xã hội theo thứ bậc ��n định theo cấp bậc...
  • Hiératique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nghi thức tôn giáo 1.2 (nghệ thuật) theo khuôn phép 1.3 (nghĩa bóng) uy nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Laïque...
  • Hiératiquement

    Phó từ Theo nghi thức tôn giáo Uy nghi
  • Hiéroglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ tượng hình Ai Cập cổ 1.2 Chữ tượng hình 1.3 (nghĩa bóng) chữ khó đọc; điều khó...
  • Hiérogrammate

    Danh từ giống đực (sử học) thư lại miếu đền (phục vụ trong các đền)
  • Hiérogrammatiste

    == Xem hiérogrammate
  • Hl

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hectolit (ký hiệu) (khoa đo lường) hectolit (ký hiệu)
  • Hm

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu) (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu)
  • Ho

    Mục lục 1 ( hóa học) honmi (ký hiệu) ( hóa học) honmi (ký hiệu)
  • Hobby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thú tiêu khiển Danh từ giống đực Thú tiêu khiển
  • Hobereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt 1.2 Cường hào Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt...
  • Hoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài hốc Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài hốc être...
  • Hoca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài hoca Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài hoca
  • Hocco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà gô Mỹ
  • Hoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (nông nghiệp) 1.1 Vụ cày mùa thu 1.2 Sự gieo hạt cỏ mùa thu Danh từ giống cái (nông nghiệp)...
  • Hochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hochement de tête ) sự lắc đầu; cái lắc đầu
  • Hochequeue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống đực (động vật học) chim chìa vôi
  • Hocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lắc, lay Ngoại động từ Hocher la tête ) lắc đầu (từ cũ; nghĩa cũ) lắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top