- Từ điển Pháp - Việt
Hic
|
Danh từ giống đực
(thân mật) điểm mấu chốt, cái nút (của một vấn đề)
Xem thêm các từ khác
-
Hic et nunc
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngay lập tức ở đây Phó ngữ Ngay lập tức ở đây Payer hic et nunc trả ngay lập tức ở đây -
Hickory
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạy châu (cây, gỗ) Danh từ giống đực Mạy châu (cây, gỗ) -
Hidalgo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà quý tộc ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Nhà quý tộc ( Tây Ban Nha) -
Hideur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu đến gớm, sự gớm ghiếc 1.2 Phản nghĩa Beauté Danh từ giống cái Sự xấu đến... -
Hideuse
Mục lục 1 Xem hideux Xem hideux -
Hideusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấu đến gớm, gớm ghiếc Phó từ Xấu đến gớm, gớm ghiếc Des traits hideusement contractés nét mặt... -
Hideux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu đến gớm, gớm ghiếc 1.2 Phản nghĩa Beau Tính từ Xấu đến gớm, gớm ghiếc Visage hideux mặt... -
Hidrosadénite
Danh từ giống cái (y học) chứng ổ gà -
Hie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đầm (để đầm đất) Danh từ giống cái Cái đầm (để đầm đất) -
Hier
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm qua 1.2 Gần đây, mới đây 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày hôm qua 2.2 Phản nghĩa Aujourd\'hui; demain... -
Highlander
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân vùng cao nguyên Ê-cốt 1.2 Lính Ê-cốt Danh từ giống đực Dân vùng cao nguyên Ê-cốt... -
Hilaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hile Tính từ Xem hile Cicatrice hilaire sẹo rốn -
Hilarant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui cười, tức cười Tính từ Vui cười, tức cười Histoire hilarante truyện tức cười gaz hilarant khí... -
Hilarante
Mục lục 1 Xem hilarant Xem hilarant -
Hilare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui cười, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Maussade Tính từ Vui cười, hớn hở Une face hilare bộ mặt hớn hở... -
Hilarodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kịch khôi hài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) kịch khôi hài (cổ Hy... -
Hile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học; thực vật học rốn Danh từ giống đực (giải phẫu) học; thực vật... -
Hilote
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ilote ilote -
Himalayen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hi-ma-lay-a 1.2 (nghĩa bóng) bao la; cao ngút Tính từ (thuộc) Hi-ma-lay-a (nghĩa bóng) bao la; cao ngút -
Himalayenne
Mục lục 1 Xem himalayen Xem himalayen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.