- Từ điển Pháp - Việt
Hideux
|
Tính từ
Xấu đến gớm, gớm ghiếc
Phản nghĩa Beau
Xem thêm các từ khác
-
Hidrosadénite
Danh từ giống cái (y học) chứng ổ gà -
Hie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đầm (để đầm đất) Danh từ giống cái Cái đầm (để đầm đất) -
Hier
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm qua 1.2 Gần đây, mới đây 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày hôm qua 2.2 Phản nghĩa Aujourd\'hui; demain... -
Highlander
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân vùng cao nguyên Ê-cốt 1.2 Lính Ê-cốt Danh từ giống đực Dân vùng cao nguyên Ê-cốt... -
Hilaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hile Tính từ Xem hile Cicatrice hilaire sẹo rốn -
Hilarant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui cười, tức cười Tính từ Vui cười, tức cười Histoire hilarante truyện tức cười gaz hilarant khí... -
Hilarante
Mục lục 1 Xem hilarant Xem hilarant -
Hilare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui cười, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Maussade Tính từ Vui cười, hớn hở Une face hilare bộ mặt hớn hở... -
Hilarodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kịch khôi hài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) kịch khôi hài (cổ Hy... -
Hile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học; thực vật học rốn Danh từ giống đực (giải phẫu) học; thực vật... -
Hilote
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ilote ilote -
Himalayen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hi-ma-lay-a 1.2 (nghĩa bóng) bao la; cao ngút Tính từ (thuộc) Hi-ma-lay-a (nghĩa bóng) bao la; cao ngút -
Himalayenne
Mục lục 1 Xem himalayen Xem himalayen -
Himation
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng không tay (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng không... -
Hindi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hinđi (ấn Độ) Danh từ giống đực Tiếng hinđi (ấn Độ) -
Hindou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo đạo Hinđu Tính từ hindouisme hindouisme Danh từ Người theo đạo Hinđu -
Hindoue
Mục lục 1 Xem hindou Xem hindou -
Hindouisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ấn Độ hóa Danh từ giống cái Sự ấn Độ hóa -
Hindouisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hinđu Danh từ giống đực Đạo Hinđu -
Hindouiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Tín đồ đạo Hinđu Tính từ hindouisme hindouisme Danh từ Tín đồ đạo Hinđu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.