Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hilare

Mục lục

Tính từ

Vui cười, hớn hở
Une face hilare
bộ mặt hớn hở
Phản nghĩa Maussade

Xem thêm các từ khác

  • Hilarodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kịch khôi hài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) kịch khôi hài (cổ Hy...
  • Hile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học; thực vật học rốn Danh từ giống đực (giải phẫu) học; thực vật...
  • Hilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ilote ilote
  • Himalayen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hi-ma-lay-a 1.2 (nghĩa bóng) bao la; cao ngút Tính từ (thuộc) Hi-ma-lay-a (nghĩa bóng) bao la; cao ngút
  • Himalayenne

    Mục lục 1 Xem himalayen Xem himalayen
  • Himation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng không tay (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng không...
  • Hindi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hinđi (ấn Độ) Danh từ giống đực Tiếng hinđi (ấn Độ)
  • Hindou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo đạo Hinđu Tính từ hindouisme hindouisme Danh từ Người theo đạo Hinđu
  • Hindoue

    Mục lục 1 Xem hindou Xem hindou
  • Hindouisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ấn Độ hóa Danh từ giống cái Sự ấn Độ hóa
  • Hindouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hinđu Danh từ giống đực Đạo Hinđu
  • Hindouiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Tín đồ đạo Hinđu Tính từ hindouisme hindouisme Danh từ Tín đồ đạo Hinđu
  • Hindoustani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hindi hindi
  • Hinterland

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arrière -pays -pays
  • Hip

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hoan hô! Thán từ Hoan hô!
  • Hipparchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn kỵ binh (cổ Hy Lạp, gồm khoảng 500 người) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Hipparion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa ba ngón ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) ngựa...
  • Hipparque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hipparchie )
  • Hippiatre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thú y chuyên bệnh ngựa Danh từ Thú y chuyên bệnh ngựa
  • Hippiatrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) khoa bệnh ngựa Danh từ giống cái (thú y học) khoa bệnh ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top