Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hinterland

Mục lục

Danh từ giống đực

arrière -pays
-pays

Xem thêm các từ khác

  • Hip

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hoan hô! Thán từ Hoan hô!
  • Hipparchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn kỵ binh (cổ Hy Lạp, gồm khoảng 500 người) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Hipparion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa ba ngón ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) ngựa...
  • Hipparque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hipparchie )
  • Hippiatre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thú y chuyên bệnh ngựa Danh từ Thú y chuyên bệnh ngựa
  • Hippiatrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) khoa bệnh ngựa Danh từ giống cái (thú y học) khoa bệnh ngựa
  • Hippie

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Híp pi 1.2 Tính từ 1.3 (theo lối) híp pi Danh từ Híp pi Tính từ (theo lối) híp pi
  • Hippique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheval 1.2 Xem hippisme Tính từ Xem cheval Concours hippique cuộc đua ngựa Xem hippisme Chronique hippique mục...
  • Hippisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Môn thể thao ngựa Danh từ giống đực Môn thể thao ngựa
  • Hippocampe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hippocampe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá ngựa Bản mẫu:Hippocampe Danh từ giống đực...
  • Hippocentaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực centaure centaure
  • Hippocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Híp-pô-crát Tính từ (thuộc) Híp-pô-crát doigts hippocratiques ngón tay dùi trống
  • Hippocratisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Híp-pô-crát 1.2 (y học) chứng ngón tay dùi trống Danh từ giống đực Thuyết Híp-pô-crát...
  • Hippocratiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo thuyết Híp-pô-crát Danh từ Người theo thuyết Híp-pô-crát
  • Hippodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường đua ngựa Danh từ giống đực Trường đua ngựa
  • Hippologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) ngựa Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) ngựa
  • Hippologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu ngựa Danh từ Nhà nghiên cứu ngựa
  • Hippomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói ngựa Danh từ giống cái (sử học) phép bói ngựa
  • Hippomobile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) ngựa kéo Tính từ (do) ngựa kéo Voiture hippomobile xe ngựa (kéo)
  • Hippophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt ngựa 1.2 Danh từ 1.3 Người ăn thịt ngựa Tính từ Ăn thịt ngựa Danh từ Người ăn thịt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top