Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Histiocyte

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) mô bào

Xem thêm các từ khác

  • Histiocytome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mô bào Danh từ giống đực (y học) u mô bào
  • Histiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái histologie histologie
  • Histochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mô hóa học Danh từ giống cái Mô hóa học
  • Histochimique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ histochimie histochimie
  • Histodiagnostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự chuẩn đoán mô Danh từ giống đực (y học) sự chuẩn đoán mô
  • Histogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự phát sinh mô
  • Histogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ tổ chức Danh từ giống đực Biểu đồ tổ chức
  • Histoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch sử 1.2 Sử học 1.3 Sách sử học 1.4 Truyện; chuyện 1.5 Chuyện láo 1.6 Chuyện lôi thôi...
  • Histologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mô học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) mô học
  • Histologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ histologie histologie
  • Histologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà mô học Danh từ Nhà mô học
  • Histolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu mô Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Histopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mô bệnh học Danh từ giống cái (y học) mô bệnh học
  • Histoplasmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) nấm histoplasma Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) nấm histoplasma
  • Historadiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia xem mô Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia xem mô
  • Historicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết lịch sử Danh từ giống đực Thuyết lịch sử
  • Historicité

    Danh từ giống cái Tính lịch sử Historicité d\'un fait tính lịch sử của một sự kiện
  • Historien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sử học Danh từ Nhà sử học
  • Historienne

    Mục lục 1 Xem historien Xem historien
  • Historier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí hình; trang trí hình người Ngoại động từ Trang trí hình; trang trí hình người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top