Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hiver

Mục lục

Danh từ giống đực

Mùa đông
Phản nghĩa été
Cảnh già

Xem thêm các từ khác

  • Hivernage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời gian đỗ ở cảng màu đông; cảng đỗ mùa đông 1.2 (địa lý; địa chất) mùa mưa...
  • Hivernal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hiver 1.2 Phản nghĩa Estival Tính từ Xem hiver Froid hivernal rét mùa đông Phản nghĩa Estival
  • Hivernale

    Mục lục 1 Xem hivernal Xem hivernal
  • Hivernant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ đông (ở miền nam hay xứ nóng để tránh rét) 1.2 Phản nghĩa Estivant Danh từ Người...
  • Hivernante

    Mục lục 1 Xem hivernant Xem hivernant
  • Hiverner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Qua đông (để tránh rét) 1.2 Phản nghĩa Estiver Nội động từ Qua đông (để tránh rét) L\'expédition...
  • Hièble

    Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ cơm cháy
  • Hiémal

    Tính từ Như hibernal Sommeil hiémal sự ngủ đông (mọc về) mùa đông Plantes hiémales cây mùa đông
  • Hiérarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thứ bậc, tôn ti 2 Phản nghĩa 2.1 Anarchie désordre Egalité Danh từ giống cái Thứ bậc, tôn...
  • Hiérarchique

    Tính từ Xem hiérarchie par voie hiérarchique thông qua cấp chỉ đạo trực tiếp (mà gửi lên trên)
  • Hiérarchiquement

    Phó từ Theo thứ bậc
  • Hiérarchisation

    Danh từ giống cái Sự tổ chức theo thứ bậc Sự ấn định theo thứ bậc
  • Hiérarchiser

    Ngoại động từ Tổ chức theo thứ bậc Hiérarchiser une société tổ chức một xã hội theo thứ bậc ��n định theo cấp bậc...
  • Hiératique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nghi thức tôn giáo 1.2 (nghệ thuật) theo khuôn phép 1.3 (nghĩa bóng) uy nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Laïque...
  • Hiératiquement

    Phó từ Theo nghi thức tôn giáo Uy nghi
  • Hiéroglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ tượng hình Ai Cập cổ 1.2 Chữ tượng hình 1.3 (nghĩa bóng) chữ khó đọc; điều khó...
  • Hiérogrammate

    Danh từ giống đực (sử học) thư lại miếu đền (phục vụ trong các đền)
  • Hiérogrammatiste

    == Xem hiérogrammate
  • Hl

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hectolit (ký hiệu) (khoa đo lường) hectolit (ký hiệu)
  • Hm

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu) (khoa đo lường) hectomet (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top