Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hocher

Mục lục

Ngoại động từ

Hocher la tête
) lắc đầu
(từ cũ; nghĩa cũ) lắc, lay

Xem thêm các từ khác

  • Hochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) 1.2 (nghĩa bóng) cái phù phiếm; hư vinh Danh từ giống đực...
  • Hockey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Hockeyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người chơi bóng gậy cong Danh từ (thể dục thể thao) người chơi bóng gậy cong
  • Hockeyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hockeyeur hockeyeur
  • Hodographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực odographe odographe
  • Hodographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái odographie odographie
  • Hodographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ odographique odographique
  • Hoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thừa kế Danh từ giống đực (sử học) người thừa kế
  • Hoirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gia tài, của thừa kế Danh từ giống cái (sử học) gia tài, của thừa kế
  • Holandrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité holandrique ) (sinh vật học; sinh lý học) di truyền duy đực
  • Holarctique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Région holarctique ) (địa lý; địa chất) miền hoàn toàn bắc, miền holactic
  • Hold-up

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cuộc đánh cướp (nhà ngân hàng.) Danh từ giống đực không đổi Cuộc đánh...
  • Holding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) liên hợp tài chính tờ rớt Danh từ giống đực (kinh tế) liên hợp tài chính...
  • Holisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự toàn tiến Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Hollandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hà Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan Tính từ (thuộc) Hà Lan Art hollandais...
  • Hollandaise

    Mục lục 1 Xem hollandais Xem hollandais
  • Hollande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát honlăng 1.2 Giấy honlăng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Vải phin Hà Lan 1.5 Đồ sứ Hà Lan...
  • Hollywoodien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ho-li-út; (theo) kiểu Ho-li-út Tính từ (thuộc) Ho-li-út; (theo) kiểu Ho-li-út
  • Hollywoodienne

    Mục lục 1 Xem hollywoodien Xem hollywoodien
  • Holmium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) honmi Danh từ giống đực ( hóa học) honmi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top