Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hodographe

Mục lục

Danh từ giống đực

odographe
odographe

Xem thêm các từ khác

  • Hodographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái odographie odographie
  • Hodographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ odographique odographique
  • Hoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thừa kế Danh từ giống đực (sử học) người thừa kế
  • Hoirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gia tài, của thừa kế Danh từ giống cái (sử học) gia tài, của thừa kế
  • Holandrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité holandrique ) (sinh vật học; sinh lý học) di truyền duy đực
  • Holarctique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Région holarctique ) (địa lý; địa chất) miền hoàn toàn bắc, miền holactic
  • Hold-up

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cuộc đánh cướp (nhà ngân hàng.) Danh từ giống đực không đổi Cuộc đánh...
  • Holding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) liên hợp tài chính tờ rớt Danh từ giống đực (kinh tế) liên hợp tài chính...
  • Holisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự toàn tiến Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Hollandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hà Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan Tính từ (thuộc) Hà Lan Art hollandais...
  • Hollandaise

    Mục lục 1 Xem hollandais Xem hollandais
  • Hollande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát honlăng 1.2 Giấy honlăng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Vải phin Hà Lan 1.5 Đồ sứ Hà Lan...
  • Hollywoodien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ho-li-út; (theo) kiểu Ho-li-út Tính từ (thuộc) Ho-li-út; (theo) kiểu Ho-li-út
  • Hollywoodienne

    Mục lục 1 Xem hollywoodien Xem hollywoodien
  • Holmium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) honmi Danh từ giống đực ( hóa học) honmi
  • Holocauste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ thiêu sinh; vật thiêu sinh 1.2 (nghĩa bóng) sự hy sinh, sự hiến thân Danh từ...
  • Holocrine

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Glande holocrine ) (sinh vật học; sinh lý học) tuyến toàn tiết
  • Holocène

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) thế holoxen; thống holoxen
  • Hologramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảnh chụp giao thoa laze Danh từ giống đực Ảnh chụp giao thoa laze
  • Holographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh giao thoa laze Danh từ giống cái Phép chụp ảnh giao thoa laze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top