Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Holà

Mục lục

Thán từ

để gọi nào!
Holà! quelqu'un!
Nào! Có ai đấy không!
(để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi!
Holà! pas un mot de plus
Thôi đi! không nói một lời nào nữa

Danh từ giống đực

Mettre le holà+ (thân mật) lấy lại trật tự, ổn định lại

Xem thêm các từ khác

  • Homard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Homard 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) tôm hùm Bản mẫu:Homard Danh từ giống đực (động vật...
  • Homarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi nuôi tôm hùm Danh từ giống cái Bãi nuôi tôm hùm
  • Homardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm hùm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm hùm
  • Homarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Ô-me Danh từ giống đực Phong cách Ô-me
  • Hombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ
  • Home

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà, gia đình Danh từ giống đực Nhà, gia đình
  • Home-rule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự trị, sự tự quản Danh từ giống đực Sự tự trị, sự tự quản
  • Homespun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len omxpơn (của Ê-Cốt) Danh từ giống đực Vải len omxpơn (của Ê-Cốt)
  • Homicide

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ giết người 1.2 Tính từ 1.3 (văn học) giết người Danh từ (văn học) kẻ giết người...
  • Homilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) homilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) homilit
  • Homilétique

    Danh từ giống cái Thuật thiết giáo hùng biện
  • Hominiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân bộ người Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Hominisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quá trình tiến hóa thành người Danh từ giống cái Quá trình tiến hóa thành người
  • Hommage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn 1.2 Sự kính tặng...
  • Hommasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng đàn ông Tính từ (nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng...
  • Homme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Homme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người, con người 2.2 Đàn ông 3 Phản nghĩa Femme 3.1 Người lớn khôn; người...
  • Homme-grenouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhái Danh từ giống đực Người nhái
  • Homme-orchestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc sĩ rong (chơi một lúc nhiều nhạc khí) 1.2 (nghĩa bóng) người nhiều tài Danh từ giống...
  • Homme-sandwich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đeo bảng quảng cáo Danh từ giống đực Người đeo bảng quảng cáo
  • Homo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) người Danh từ giống đực (nhân loại học) người homo sapiens người tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top