Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hollywoodien

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Ho-li-út; (theo) kiểu Ho-li-út

Xem thêm các từ khác

  • Hollywoodienne

    Mục lục 1 Xem hollywoodien Xem hollywoodien
  • Holmium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) honmi Danh từ giống đực ( hóa học) honmi
  • Holocauste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ thiêu sinh; vật thiêu sinh 1.2 (nghĩa bóng) sự hy sinh, sự hiến thân Danh từ...
  • Holocrine

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Glande holocrine ) (sinh vật học; sinh lý học) tuyến toàn tiết
  • Holocène

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) thế holoxen; thống holoxen
  • Hologramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảnh chụp giao thoa laze Danh từ giống đực Ảnh chụp giao thoa laze
  • Holographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh giao thoa laze Danh từ giống cái Phép chụp ảnh giao thoa laze
  • Holomorphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tái sinh toàn bộ Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Holométrique

    Tính từ đo độ cao góc
  • Holoparasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoàn toàn ký sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây hoàn toàn ký sinh...
  • Holophrastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Langue holophrastique ) ngôn ngữ hỗn nhập
  • Holoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) holozit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học;...
  • Holostome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) toàn miệng (thân mềm chân bụng) Tính từ (động vật học) toàn miệng (thân mềm...
  • Holosystolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) toàn tâm thu Tính từ (y học) toàn tâm thu
  • Holothurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm
  • Holotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mẫu gốc, holotip Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Holà

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 để gọi nào! 1.2 (để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi! 2 Danh từ giống đực 2.1 Mettre le holà+...
  • Homard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Homard 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) tôm hùm Bản mẫu:Homard Danh từ giống đực (động vật...
  • Homarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi nuôi tôm hùm Danh từ giống cái Bãi nuôi tôm hùm
  • Homardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm hùm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm hùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top