Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Holocrine

Mục lục

Tính từ

Glande holocrine
) (sinh vật học; sinh lý học) tuyến toàn tiết

Xem thêm các từ khác

  • Holocène

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) thế holoxen; thống holoxen
  • Hologramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảnh chụp giao thoa laze Danh từ giống đực Ảnh chụp giao thoa laze
  • Holographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh giao thoa laze Danh từ giống cái Phép chụp ảnh giao thoa laze
  • Holomorphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tái sinh toàn bộ Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Holométrique

    Tính từ đo độ cao góc
  • Holoparasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoàn toàn ký sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây hoàn toàn ký sinh...
  • Holophrastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Langue holophrastique ) ngôn ngữ hỗn nhập
  • Holoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) holozit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học;...
  • Holostome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) toàn miệng (thân mềm chân bụng) Tính từ (động vật học) toàn miệng (thân mềm...
  • Holosystolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) toàn tâm thu Tính từ (y học) toàn tâm thu
  • Holothurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm
  • Holotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mẫu gốc, holotip Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Holà

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 để gọi nào! 1.2 (để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi! 2 Danh từ giống đực 2.1 Mettre le holà+...
  • Homard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Homard 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) tôm hùm Bản mẫu:Homard Danh từ giống đực (động vật...
  • Homarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi nuôi tôm hùm Danh từ giống cái Bãi nuôi tôm hùm
  • Homardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh tôm hùm Danh từ giống đực Thuyền đánh tôm hùm
  • Homarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cách Ô-me Danh từ giống đực Phong cách Ô-me
  • Hombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài ombrơ
  • Home

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà, gia đình Danh từ giống đực Nhà, gia đình
  • Home-rule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự trị, sự tự quản Danh từ giống đực Sự tự trị, sự tự quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top