Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hominisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Quá trình tiến hóa thành người

Xem thêm các từ khác

  • Hommage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn 1.2 Sự kính tặng...
  • Hommasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng đàn ông Tính từ (nghĩa xấu) (có) dáng đàn ông, (có) tướng...
  • Homme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Homme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người, con người 2.2 Đàn ông 3 Phản nghĩa Femme 3.1 Người lớn khôn; người...
  • Homme-grenouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhái Danh từ giống đực Người nhái
  • Homme-orchestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc sĩ rong (chơi một lúc nhiều nhạc khí) 1.2 (nghĩa bóng) người nhiều tài Danh từ giống...
  • Homme-sandwich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đeo bảng quảng cáo Danh từ giống đực Người đeo bảng quảng cáo
  • Homo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) người Danh từ giống đực (nhân loại học) người homo sapiens người tinh...
  • Homo-ionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng ion Tính từ ( hóa học) đồng ion
  • Homocentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) tâm chung, đồng tâm Danh từ giống đực (toán học) tâm chung, đồng tâm
  • Homocentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán) đồng tâm Tính từ (toán) đồng tâm
  • Homocerque

    Mục lục 1 Tính từ (động vật học) 1.1 Đồng hình (vây đuôi cá) 1.2 Có vây đuôi đồng hình (cá) 1.3 Phản nghĩa Hétérocerque...
  • Homochrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cùng màu Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cùng màu
  • Homochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự cùng màu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Homocinétique

    Tính từ (cơ khí, cơ học; vật lý học) đồng tốc
  • Homocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng vòng Tính từ ( hóa học) đồng vòng
  • Homodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống
  • Homoeopathe

    Mục lục 1 Danh từ, tính từ Danh từ, tính từ homéopathe homéopathe
  • Homoeopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái homéopathie homéopathie
  • Homoeopathique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ homéopathique homéopathique
  • Homofocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) đồng tiêu Tính từ (toán học; vật lý học) đồng tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top