- Từ điển Pháp - Việt
Homme
|
Bản mẫu:Homme
Danh từ giống đực
Người, con người
Đàn ông
Phản nghĩa Femme
Người lớn khôn; người dũng cảm
(thông tục) chồng
- La dame et son homme
- bà ta với chồng bà
- comme un seul homme
- tăm tắp
- dépouiller le vieil homme vieux
- vieux
- d'homme à homme
- thành thực với nhau
- homme d'affaires
- nhà kinh doanh
- homme d'argent
- người trục lợi
- homme de bien
- người có đức hạnh, người từ tâm
- homme de cheval
- người thích ngựa
- homme d'église
- nhà tôn giáo, nhà tu hành
- homme d'esprit
- người tài trí
- homme d'Etat
- nhà chính khách
- homme de guerre homme d'épée
- quân nhân
- homme de lettres
- văn sĩ
- homme de loi
- luật gia
- homme de paille
- người làm vì
- homme de peine
- người lao động vất vả
- homme de quart
- thủy thủ trực ban
- homme de rien
- người chẳng ra gì
- homme de robe
- thẩm phán
- homme des bois
- người rừng
- homme de tête
- người có nghị lực
- homme public
- nhân vật trọng yếu trong quốc gia
- le Fils de l'Homme
- chúa Giê-xu
- voilà mon homme
- (thân mật) đó là người tôi cần
Xem thêm các từ khác
-
Homme-grenouille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhái Danh từ giống đực Người nhái -
Homme-orchestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc sĩ rong (chơi một lúc nhiều nhạc khí) 1.2 (nghĩa bóng) người nhiều tài Danh từ giống... -
Homme-sandwich
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đeo bảng quảng cáo Danh từ giống đực Người đeo bảng quảng cáo -
Homo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) người Danh từ giống đực (nhân loại học) người homo sapiens người tinh... -
Homo-ionique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng ion Tính từ ( hóa học) đồng ion -
Homocentre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) tâm chung, đồng tâm Danh từ giống đực (toán học) tâm chung, đồng tâm -
Homocentrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán) đồng tâm Tính từ (toán) đồng tâm -
Homocerque
Mục lục 1 Tính từ (động vật học) 1.1 Đồng hình (vây đuôi cá) 1.2 Có vây đuôi đồng hình (cá) 1.3 Phản nghĩa Hétérocerque... -
Homochrome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cùng màu Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cùng màu -
Homochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự cùng màu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Homocinétique
Tính từ (cơ khí, cơ học; vật lý học) đồng tốc -
Homocyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng vòng Tính từ ( hóa học) đồng vòng -
Homodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống -
Homoeopathe
Mục lục 1 Danh từ, tính từ Danh từ, tính từ homéopathe homéopathe -
Homoeopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái homéopathie homéopathie -
Homoeopathique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ homéopathique homéopathique -
Homofocal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) đồng tiêu Tính từ (toán học; vật lý học) đồng tiêu -
Homofocale
Mục lục 1 Xem homofocal Xem homofocal -
Homogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự đồng tính (của các hoa trong cụm hoa) 1.2 (động vật học) sự đồng... -
Homogamétie
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh đồng giao tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.