Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hongroierie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề thuộc da phèn muối (theo kiểu Hung-ga-ri)
Nghề buôn da thuộc phèn muối

Xem thêm các từ khác

  • Hongrois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hung-ga-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hung-ga-ri Tính từ (thuộc) Hung-ga-ri...
  • Hongroise

    Mục lục 1 Xem hongrois Xem hongrois
  • Hongroyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc da phèn muối (theo kiểu Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Sự thuộc da phèn muối...
  • Hongroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuộc phèn muối (da; theo kiểu Hung-ga-ri) Ngoại động từ Thuộc phèn muối (da; theo kiểu Hung-ga-ri)
  • Honneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh dự 1.2 Vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh 1.3 Danh tiết, trinh tiết (của người...
  • Honnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bêu xấu, phỉ nhổ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) bêu xấu, phỉ nhổ...
  • Honnête

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực 1.2 Trinh tiết, (có) đức hạnh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ,...
  • Honnêtement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực 1.2 Thực thà, thực 1.3 Xứng đáng; tạm được, phải...
  • Honnêteté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lương thiện, sự trung thực, sự đứng đắn, sự chính trực 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đức...
  • Honorabilité

    Danh từ giống cái Tính đáng tôn kính; tiếng tăm tốt Personnage d\'une grande honorabilité người rất đáng tôn kính, người có...
  • Honorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tôn kính 1.2 Vẻ vang 1.3 Vừa phải, kha khá, bậc trung 1.4 Phản nghĩa Déshonoré; avilissant, déshonorant,...
  • Honorablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đáng tôn kính, với tiếng tăm tốt Phó từ (một cách) đáng tôn kính, với tiếng tăm tốt
  • Honoraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh dự Tính từ Danh dự Président honoraire chủ tịch danh dự
  • Honoraires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Tiền thù lao Danh từ giống đực số nhiều Tiền thù lao Honoraires d\'un avocat tiền...
  • Honorariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức danh dự Danh từ giống đực Chức danh dự
  • Honorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn kính 1.2 Làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho 1.3 Tăng thêm phần vinh dự 1.4 Trả tiền...
  • Honorifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh dự (không có lợi ích vật chất) Tính từ Danh dự (không có lợi ích vật chất) Un titre honorifique...
  • Honoris causa

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Danh dự Tính ngữ Danh dự Docteur honoris causa tiến sĩ danh dự
  • Honoré

    Tính từ Kính mến Mon honoré collègue ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi (có) vinh hạnh Je suis très honoré tôi rất vinh...
  • Honte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xấu hổ, sự hổ thẹn; điều xấu hổ, điều hổ thẹn 1.2 Điều sỉ nhục, điều nhục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top