- Từ điển Pháp - Việt
Horreur
|
Danh từ giống cái
Sự khiếp sợ, sự ghê rợn
Sự ghê tởm
Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm
( số nhiều) điều khủng khiếp, cảnh ghê rợn
( số nhiều) điều xấu xa, điều tục tằn
(thân mật) người xấu như ma lem
Phản nghĩa Admiration, amour. Beauté, charme
Thán từ
Khiếp quá! tởm quá!
Xem thêm các từ khác
-
Horrible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Tồi tệ; kinh khủng 1.3 Phản nghĩa Beau Tính từ Khủng khiếp; ghê tởm Une... -
Horriblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khủng khiếp; ghê tởm 1.2 Kinh khủng; quá chừng Phó từ Khủng khiếp; ghê tởm Kinh khủng; quá chừng -
Horrifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp Tính từ Khủng khiếp Scène horrifiante cảnh tượng khủng khiếp -
Horrifiante
Mục lục 1 Xem horrifiant Xem horrifiant -
Horrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khủng khiếp, làm ghê rợn Ngoại động từ Làm khủng khiếp, làm ghê rợn -
Horrifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc Tính từ Gớm ghiếc Des traits horrifiques những nét gớm ghiếc -
Horripilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm tức tối Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm tức tối -
Horripilante
Mục lục 1 Xem horripilant Xem horripilant -
Horripilateur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle horripilateur ) (giải phẫu) cơ dựng lông -
Horripilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dựng tóc gáy, sự sởn da gà 1.2 (thân mật) sự bực tức, sự tức tối Danh từ giống... -
Horripiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dựng tóc gáy, làm sởn da gà 1.2 (thân mật) làm bực tức, làm tức tối Ngoại động từ... -
Hors
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ngoài, ngoại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trừ 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài, ở ngoài 2.2 Phản nghĩa... -
Hors-bord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ gắn ngoài 1.2 Xuồng gắn máy Danh từ giống đực Động cơ gắn ngoài Xuồng gắn... -
Hors-concours
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không được dự thi (vì đã được phần thưởng lần trước, vì là... -
Hors-d'oeuvre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Phần phụ (của một tác phẩm) 1.2 (kiến trúc) kiến trúc phụ 1.3 Món nhập... -
Hors-jeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thể dục thể thao) lỗi việt vị Danh từ giống đực ( không đổi) (thể... -
Hors-la-loi
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người sống ngoài vòng pháp luật Danh từ ( không đổi) Người sống ngoài vòng pháp luật -
Hors-liqne
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đất ngoài đường (cắm để làm đường) cái Danh từ giống đực ( không... -
Hors-texte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tờ phụ đính, phụ bản Danh từ giống đực ( không đổi) Tờ phụ đính,... -
Horsain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người lạ (đối với người Noóc-măng đi) Danh từ giống đực (tiếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.