Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Horrifique

Mục lục

Tính từ

Gớm ghiếc
Des traits horrifiques
những nét gớm ghiếc

Xem thêm các từ khác

  • Horripilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm tức tối Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm tức tối
  • Horripilante

    Mục lục 1 Xem horripilant Xem horripilant
  • Horripilateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle horripilateur ) (giải phẫu) cơ dựng lông
  • Horripilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dựng tóc gáy, sự sởn da gà 1.2 (thân mật) sự bực tức, sự tức tối Danh từ giống...
  • Horripiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dựng tóc gáy, làm sởn da gà 1.2 (thân mật) làm bực tức, làm tức tối Ngoại động từ...
  • Hors

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ngoài, ngoại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trừ 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài, ở ngoài 2.2 Phản nghĩa...
  • Hors-bord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ gắn ngoài 1.2 Xuồng gắn máy Danh từ giống đực Động cơ gắn ngoài Xuồng gắn...
  • Hors-concours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người không được dự thi (vì đã được phần thưởng lần trước, vì là...
  • Hors-d'oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Phần phụ (của một tác phẩm) 1.2 (kiến trúc) kiến trúc phụ 1.3 Món nhập...
  • Hors-jeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thể dục thể thao) lỗi việt vị Danh từ giống đực ( không đổi) (thể...
  • Hors-la-loi

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người sống ngoài vòng pháp luật Danh từ ( không đổi) Người sống ngoài vòng pháp luật
  • Hors-liqne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đất ngoài đường (cắm để làm đường) cái Danh từ giống đực ( không...
  • Hors-texte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tờ phụ đính, phụ bản Danh từ giống đực ( không đổi) Tờ phụ đính,...
  • Horsain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người lạ (đối với người Noóc-măng đi) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Horse-power

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (cơ học) sức ngựa, mã lực ( HP) Danh từ giống đực ( không đổi) (cơ học)...
  • Horsfordite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hocfocđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hocfocđit
  • Hortensia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tú cầu, hoa đĩa (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa tú cầu, hoa đĩa (cây, hoa)
  • Horticole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem horticulture Tính từ Xem horticulture Science horticole khoa học làm vườn
  • Horticulteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm vườn Danh từ Người làm vườn
  • Horticultrice

    Mục lục 1 Xem horticulteur Xem horticulteur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top