Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hospitalisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) bệnh do nằm viện

Xem thêm các từ khác

  • Hospitalité

    Danh từ giống cái Sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách Recevoir l\'hospitalité được tiếp đón ân cần Sự cho cư trú Donner...
  • Hospodar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phiên chúa, chúa trấn chư hầu (của vua Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử...
  • Hosteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bệnh viện Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) bệnh viện
  • Hostelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hôtelage hôtelage
  • Hostellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống cái Khách sạn sang
  • Hostie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) bánh thánh 1.2 (sử học) vật tế (giết để tế) Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Hostile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thù địch, thù nghịch; chống đối 1.2 Phản nghĩa Amical, bienveillant, cordial, favorable Tính từ Thù địch,...
  • Hostilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thù địch; chống đối Phó từ Thù địch; chống đối
  • Hostilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thù địch; sự chống đối 1.2 (số nhiều) chiến sự 2 Phản nghĩa 2.1 Amitié bienveillance...
  • Hosto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hosteau hosteau
  • Hot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) sôi động (nhạc ja) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhạc ja sôi động Tính từ (âm...
  • Hot dog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh mì kẹp xúc xích nóng Danh từ giống đực Bánh mì kẹp xúc xích nóng
  • Hotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái gùi (đeo ở lưng) 1.2 Cái chụp (ở phía dưới ống khói) Danh từ giống cái Cái gùi (đeo...
  • Hottentot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Hôt-tăng-tô (tây nam châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hốt-tăng-tô...
  • Hottentote

    Mục lục 1 Xem hottentot Xem hottentot
  • Hotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi Hotter des raisins...
  • Hottée

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi (lượng chứa) Une hottée de fruits một gùi quả (thân mật) đống, lô Une hottée...
  • Hou

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (để dọa) chết! 1.2 (để chế giễu) lêu lêu! Thán từ (để dọa) chết! Hou! hou! voici le loup chết!...
  • Houache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu
  • Houage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top