Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Houblonnier

Mục lục

Tính từ

Sản xuất hoa bia
Pays houblonnier
xứ sản xuất cho hoa bia
Danh từ
Người trồng hoa bia
Danh từ giống cái
Ruộng (trồng cây) hoa bia

Xem thêm các từ khác

  • Houblonnière

    == Xem houblonnier
  • Houdan

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống gà hu đăng Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống gà hu đăng
  • Houe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái cuốc; lưỡi xới Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cuốc; lưỡi xới
  • Houer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cuốc (đất) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cuốc (đất)
  • Houille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than đá Danh từ giống cái Than đá houille blanche than trắng (năng lượng thác nước) houille...
  • Houiller

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem houille 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Mỏ than Tính từ Xem houille Mines houillères mỏ than đá Industrie houillère...
  • Houillification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa than đá Danh từ giống cái Sự hóa than đá
  • Houillère

    == Xem houiller
  • Houka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái điếu (để hút thuốc của người ấn Độ) Danh từ giống đực Cái điếu (để hút...
  • Houle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sóng lừng (ở biển) 1.2 (nghĩa bóng) làn sóng Danh từ giống cái Sóng lừng (ở biển) (nghĩa...
  • Houler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bập bềnh, rập rình 1.2 Nhún nhảy 1.3 Náo động, nhốn nháo Nội động từ Bập bềnh, rập rình...
  • Houlette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gậy chăn cừu 1.2 Gậy quyền (của giám mục) 1.3 (nông nghiệp) xẻng con (để bứng cây con)...
  • Houleuse

    Mục lục 1 Xem houleux Xem houleux
  • Houleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi sóng lừng 1.2 (nghĩa bóng) náo động, nhốn nháo 1.3 Phản nghĩa Calme, paisible Tính từ Nổi sóng...
  • Houlque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ yến Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ yến
  • Houp

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ hop! hop!
  • Houppe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Núm tua (để trang trí) 1.2 Chỏm tóc 1.3 Nùi thoa phấn 1.4 Mào lông (chim) 1.5 (giải phẫu) nhú...
  • Houppelande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng, áo huplăng Danh từ giống cái Áo choàng, áo huplăng
  • Houpper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết thành núm tua 1.2 Trang trí (bằng) núm tua Ngoại động từ Kết thành núm tua Trang trí (bằng)...
  • Houppette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nùi thoa phấn Danh từ giống cái Nùi thoa phấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top