Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Houlque

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cỏ yến

Xem thêm các từ khác

  • Houp

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ hop! hop!
  • Houppe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Núm tua (để trang trí) 1.2 Chỏm tóc 1.3 Nùi thoa phấn 1.4 Mào lông (chim) 1.5 (giải phẫu) nhú...
  • Houppelande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng, áo huplăng Danh từ giống cái Áo choàng, áo huplăng
  • Houpper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết thành núm tua 1.2 Trang trí (bằng) núm tua Ngoại động từ Kết thành núm tua Trang trí (bằng)...
  • Houppette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nùi thoa phấn Danh từ giống cái Nùi thoa phấn
  • Houppier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) chỏm cây, ngọn cây 1.2 (lâm nghiệp) cây đẵn hết cành chỉ còn chỏm Danh...
  • Houque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái houlque houlque
  • Hourd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) khán đài (ở trường đấu) Danh từ giống đực (khảo cổ học) khán đài...
  • Hourdage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây sơ sài (một bức vách) 1.2 Lớp thạch cao nền (của sàn nhà) Danh từ giống đực...
  • Hourder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây sơ sài 1.2 Trát thạch cao tạo nền (sàn nhà) Ngoại động từ Xây sơ sài Trát thạch cao...
  • Hourdis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) nền sàn; nền vách 1.2 (xây dựng) vữa trét đứng Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Houri

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) người đẹp kiếp sau ( Hồi giáo) 1.2 Người đàn bà rất đẹp Danh từ giống cái...
  • Hourque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tàu chở hàng Hà Lan Danh từ giống cái Tàu chở hàng Hà Lan
  • Hourra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tiếng reo hoan hô 1.2 Tiếng hoan hô 1.3 Thán từ 1.4 Hoan hô Danh từ giống đực...
  • Hourvari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng gọi chó 1.2 (săn bắn) mẹo lừa chó (của thú bị săn) 1.3 (văn học) sự...
  • Housarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ tướng đàn ông Danh từ giống cái Phụ nữ tướng đàn ông à la housarde thô bạo
  • Houseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) ghệt da Danh từ giống đực ( số nhiều) ghệt da laisser ses houseaux quitter ses...
  • Houspiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 La mắng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngược đãi Ngoại động từ La mắng Houspiller un enfant la mắng...
  • Houssaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng nhựa ruồi, đất trồng cây nhựa ruồi Danh từ giống cái Rừng nhựa ruồi, đất trồng...
  • Housse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải phủ mông ngựa 1.2 Vải bao ghế; vải bao quần áo Danh từ giống cái Vải phủ mông ngựa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top