Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hourder

Mục lục

Ngoại động từ

Xây sơ sài
Trát thạch cao tạo nền (sàn nhà)

Xem thêm các từ khác

  • Hourdis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) nền sàn; nền vách 1.2 (xây dựng) vữa trét đứng Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Houri

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) người đẹp kiếp sau ( Hồi giáo) 1.2 Người đàn bà rất đẹp Danh từ giống cái...
  • Hourque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tàu chở hàng Hà Lan Danh từ giống cái Tàu chở hàng Hà Lan
  • Hourra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tiếng reo hoan hô 1.2 Tiếng hoan hô 1.3 Thán từ 1.4 Hoan hô Danh từ giống đực...
  • Hourvari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng gọi chó 1.2 (săn bắn) mẹo lừa chó (của thú bị săn) 1.3 (văn học) sự...
  • Housarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ tướng đàn ông Danh từ giống cái Phụ nữ tướng đàn ông à la housarde thô bạo
  • Houseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) ghệt da Danh từ giống đực ( số nhiều) ghệt da laisser ses houseaux quitter ses...
  • Houspiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 La mắng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngược đãi Ngoại động từ La mắng Houspiller un enfant la mắng...
  • Houssaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng nhựa ruồi, đất trồng cây nhựa ruồi Danh từ giống cái Rừng nhựa ruồi, đất trồng...
  • Housse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải phủ mông ngựa 1.2 Vải bao ghế; vải bao quần áo Danh từ giống cái Vải phủ mông ngựa...
  • Housser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao vải 1.2 Quét bằng chổi cành; quét bằng chổi lông Ngoại động từ Bao vải Fauteuil houssé...
  • Housset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóa tự động (túi du lịch, va li, hòm...) Danh từ giống đực Khóa tự động (túi du lịch,...
  • Houssine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que (bằng gỗ) nhựa ruồi, que đập bụi Danh từ giống cái Que (bằng gỗ) nhựa ruồi, que...
  • Houssiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập bằng que nhựa ruồi, đập bụi Ngoại động từ Đập bằng que nhựa ruồi, đập bụi...
  • Houssoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chổi cành; chổi lông Danh từ giống đực Chổi cành; chổi lông
  • Houst

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ oust! oust!
  • Houste

    Mục lục 1 Xem houst Xem houst
  • Houttuynia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp cá, cây lá giấp Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp...
  • Houx

    Mục lục 1 Bản mẫu:Houx 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây nhựa ruồi Bản mẫu:Houx Danh từ giống đực (thực...
  • Hovercraft

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aéroglisseur aéroglisseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top