Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Houssoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Chổi cành; chổi lông

Xem thêm các từ khác

  • Houst

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ oust! oust!
  • Houste

    Mục lục 1 Xem houst Xem houst
  • Houttuynia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp cá, cây lá giấp Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp...
  • Houx

    Mục lục 1 Bản mẫu:Houx 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây nhựa ruồi Bản mẫu:Houx Danh từ giống đực (thực...
  • Hovercraft

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aéroglisseur aéroglisseur
  • Howlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) haulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) haulit
  • Hoyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cuốc lưỡi cong Danh từ giống đực (nông nghiệp) cuốc lưỡi cong
  • Hp

    Mục lục 1 (cơ học) sức ngựa (ký hiệu) (xem horse-power) (cơ học) sức ngựa (ký hiệu) (xem horse-power)
  • Huage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng reo khua con thịt 1.2 Sự khua cá Danh từ giống đực (săn bắn) tiếng reo...
  • Huard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pygargue pygargue
  • Huart

    Mục lục 1 Xem huard Xem huard
  • Huau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milan milan
  • Hublot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ (ở tàu thủy, máy bay) Danh từ giống đực Cửa sổ (ở tàu thủy, máy bay)
  • Huche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut) Danh từ giống cái Hòm, thùng chữ...
  • Hucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào
  • Hucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng gỗ Danh từ giống cái Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng...
  • Huchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn, từ cũ nghĩa cũ) tù và nhỏ Danh từ giống đực (săn bắn, từ cũ nghĩa cũ) tù...
  • Hudsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hutxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hutxonit
  • Hue

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đi! 1.2 Tắc! (tiếng thúc ngựa) Thán từ Đi! Tắc! (tiếng thúc ngựa)
  • Huer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) hò hét để khua (chó sói) 1.2 La ó 1.3 Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner 1.4 Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top