Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hp

Mục lục

(cơ học) sức ngựa (ký hiệu) (xem horse-power)

Xem thêm các từ khác

  • Huage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng reo khua con thịt 1.2 Sự khua cá Danh từ giống đực (săn bắn) tiếng reo...
  • Huard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pygargue pygargue
  • Huart

    Mục lục 1 Xem huard Xem huard
  • Huau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milan milan
  • Hublot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa sổ (ở tàu thủy, máy bay) Danh từ giống đực Cửa sổ (ở tàu thủy, máy bay)
  • Huche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut) Danh từ giống cái Hòm, thùng chữ...
  • Hucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào
  • Hucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng gỗ Danh từ giống cái Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng...
  • Huchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn, từ cũ nghĩa cũ) tù và nhỏ Danh từ giống đực (săn bắn, từ cũ nghĩa cũ) tù...
  • Hudsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hutxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hutxonit
  • Hue

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đi! 1.2 Tắc! (tiếng thúc ngựa) Thán từ Đi! Tắc! (tiếng thúc ngựa)
  • Huer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) hò hét để khua (chó sói) 1.2 La ó 1.3 Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner 1.4 Nội...
  • Huerta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh đồng màu mỡ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Cánh đồng màu mỡ ( Tây Ban Nha)
  • Hugolesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Vích-to Huy-gô Tính từ Theo phong cách Vích-to Huy-gô Style hugolesque lời văn theo phong cách...
  • Hugolien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vích-to Huy-gô Tính từ (thuộc) Vích-to Huy-gô Les idées hugoliennes tư tưởng Vích-to Huy-gô
  • Hugolienne

    Mục lục 1 Xem hugolien Xem hugolien
  • Huguenot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo giáo phái Can-vanh 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Can-vanh 1.4 Danh từ giống cái 1.5...
  • Huguenote

    Mục lục 1 Xem huguenot Xem huguenot
  • Hui

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay D\'hui à un mois từ hôm nay đến một tháng...
  • Huilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy) Danh từ giống đực Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top