Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Huche

Mục lục

Danh từ giống cái

Hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut)
Huche à vêtements
hòm quần áo
Huche au pain
hòm để bánh mì (ở nông thôn)
Huche à pétrir
thùng nhào bột

Xem thêm các từ khác

  • Hucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) gọi to, gào
  • Hucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng gỗ Danh từ giống cái Nghề làm hòm gỗ, nghề làm thùng...
  • Huchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn, từ cũ nghĩa cũ) tù và nhỏ Danh từ giống đực (săn bắn, từ cũ nghĩa cũ) tù...
  • Hudsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hutxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hutxonit
  • Hue

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đi! 1.2 Tắc! (tiếng thúc ngựa) Thán từ Đi! Tắc! (tiếng thúc ngựa)
  • Huer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) hò hét để khua (chó sói) 1.2 La ó 1.3 Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner 1.4 Nội...
  • Huerta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh đồng màu mỡ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Cánh đồng màu mỡ ( Tây Ban Nha)
  • Hugolesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Vích-to Huy-gô Tính từ Theo phong cách Vích-to Huy-gô Style hugolesque lời văn theo phong cách...
  • Hugolien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vích-to Huy-gô Tính từ (thuộc) Vích-to Huy-gô Les idées hugoliennes tư tưởng Vích-to Huy-gô
  • Hugolienne

    Mục lục 1 Xem hugolien Xem hugolien
  • Huguenot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo giáo phái Can-vanh 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Can-vanh 1.4 Danh từ giống cái 1.5...
  • Huguenote

    Mục lục 1 Xem huguenot Xem huguenot
  • Hui

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay D\'hui à un mois từ hôm nay đến một tháng...
  • Huilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy) Danh từ giống đực Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy)
  • Huile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầu 1.2 (hội họa) màu dầu; tranh màu dầu 1.3 (thông tục) ( số nhiều) người có vai vế...
  • Huiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Ngoại động từ Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Huiler une serrure tra...
  • Huilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy dầu 1.2 Kho dầu 1.3 Nghề buôn dầu Danh từ giống cái Nhà máy dầu Kho dầu Nghề buôn...
  • Huileuse

    Mục lục 1 Xem huileux Xem huileux
  • Huileux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dầu 1.2 Bôi dầu 1.3 Như có dầu Tính từ (có) dầu Substance huileuse chất có dầu Solution huileuse...
  • Huilier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) dầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn) Tính từ (sản xuất)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top