- Từ điển Pháp - Việt
Hudsonite
Xem thêm các từ khác
-
Hue
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đi! 1.2 Tắc! (tiếng thúc ngựa) Thán từ Đi! Tắc! (tiếng thúc ngựa) -
Huer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) hò hét để khua (chó sói) 1.2 La ó 1.3 Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner 1.4 Nội... -
Huerta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh đồng màu mỡ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Cánh đồng màu mỡ ( Tây Ban Nha) -
Hugolesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách Vích-to Huy-gô Tính từ Theo phong cách Vích-to Huy-gô Style hugolesque lời văn theo phong cách... -
Hugolien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vích-to Huy-gô Tính từ (thuộc) Vích-to Huy-gô Les idées hugoliennes tư tưởng Vích-to Huy-gô -
Hugolienne
Mục lục 1 Xem hugolien Xem hugolien -
Huguenot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo giáo phái Can-vanh 1.2 Danh từ 1.3 Người theo giáo phái Can-vanh 1.4 Danh từ giống cái 1.5... -
Huguenote
Mục lục 1 Xem huguenot Xem huguenot -
Hui
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay D\'hui à un mois từ hôm nay đến một tháng... -
Huilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy) Danh từ giống đực Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy) -
Huile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầu 1.2 (hội họa) màu dầu; tranh màu dầu 1.3 (thông tục) ( số nhiều) người có vai vế... -
Huiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Ngoại động từ Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Huiler une serrure tra... -
Huilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy dầu 1.2 Kho dầu 1.3 Nghề buôn dầu Danh từ giống cái Nhà máy dầu Kho dầu Nghề buôn... -
Huileuse
Mục lục 1 Xem huileux Xem huileux -
Huileux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dầu 1.2 Bôi dầu 1.3 Như có dầu Tính từ (có) dầu Substance huileuse chất có dầu Solution huileuse... -
Huilier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) dầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn) Tính từ (sản xuất)... -
Huis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng à huis clos... -
Huisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) khung cửa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa Danh từ giống cái (xây dựng) khung cửa (từ... -
Huissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...) 1.2 Nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn,... -
Huit
Mục lục 1 Bản mẫu:Huit 2 Tính từ 2.1 Tám 2.2 (thứ) tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Số tám 3.2 Mồng tám 3.3 (đánh bài) (đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.