- Từ điển Pháp - Việt
Huguenot
|
Tính từ
(nghĩa xấu) theo giáo phái Can-vanh
Danh từ
Người theo giáo phái Can-vanh
Danh từ giống cái
Nồi đất
Lò đun nồi đất
Các từ tiếp theo
-
Huguenote
Mục lục 1 Xem huguenot Xem huguenot -
Hui
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay D\'hui à un mois từ hôm nay đến một tháng... -
Huilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy) Danh từ giống đực Sự bôi dầu, sự tra dầu (vào máy) -
Huile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầu 1.2 (hội họa) màu dầu; tranh màu dầu 1.3 (thông tục) ( số nhiều) người có vai vế... -
Huiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Ngoại động từ Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Huiler une serrure tra... -
Huilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy dầu 1.2 Kho dầu 1.3 Nghề buôn dầu Danh từ giống cái Nhà máy dầu Kho dầu Nghề buôn... -
Huileuse
Mục lục 1 Xem huileux Xem huileux -
Huileux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dầu 1.2 Bôi dầu 1.3 Như có dầu Tính từ (có) dầu Substance huileuse chất có dầu Solution huileuse... -
Huilier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) dầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn) Tính từ (sản xuất)... -
Huis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng à huis clos...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"