- Từ điển Pháp - Việt
Huiler
|
Ngoại động từ
Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu
Các từ tiếp theo
-
Huilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy dầu 1.2 Kho dầu 1.3 Nghề buôn dầu Danh từ giống cái Nhà máy dầu Kho dầu Nghề buôn... -
Huileuse
Mục lục 1 Xem huileux Xem huileux -
Huileux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dầu 1.2 Bôi dầu 1.3 Như có dầu Tính từ (có) dầu Substance huileuse chất có dầu Solution huileuse... -
Huilier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) dầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn) Tính từ (sản xuất)... -
Huis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng à huis clos... -
Huisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) khung cửa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa Danh từ giống cái (xây dựng) khung cửa (từ... -
Huissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...) 1.2 Nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn,... -
Huit
Mục lục 1 Bản mẫu:Huit 2 Tính từ 2.1 Tám 2.2 (thứ) tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Số tám 3.2 Mồng tám 3.3 (đánh bài) (đánh... -
Huit-reflets
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mũ lụa bóng cao thành Danh từ giống đực ( không đổi) Mũ lụa bóng cao thành -
Huitain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ tám câu, bài thơ bát cú 1.2 Khổ thơ tám câu Danh từ giống đực Bài thơ tám câu,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Universe
154 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"