- Từ điển Pháp - Việt
Huilier
|
Tính từ
(sản xuất) dầu
Danh từ giống đực
Giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn)
Các từ tiếp theo
-
Huis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng à huis clos... -
Huisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) khung cửa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa Danh từ giống cái (xây dựng) khung cửa (từ... -
Huissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...) 1.2 Nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn,... -
Huit
Mục lục 1 Bản mẫu:Huit 2 Tính từ 2.1 Tám 2.2 (thứ) tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Số tám 3.2 Mồng tám 3.3 (đánh bài) (đánh... -
Huit-reflets
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mũ lụa bóng cao thành Danh từ giống đực ( không đổi) Mũ lụa bóng cao thành -
Huitain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ tám câu, bài thơ bát cú 1.2 Khổ thơ tám câu Danh từ giống đực Bài thơ tám câu,... -
Huitaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng tám, độ tám 1.2 Khoảng tám ngày; (nghĩa rộng) tuần lễ Danh từ giống cái Khoảng... -
Huitante
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ, danh từ (tiếng địa phương) tám mươi -
Huitième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám; cái thứ tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần tám 4 Danh từ giống... -
Huitièmement
Phó từ Tám là
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"