- Từ điển Pháp - Việt
Huis
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng
Xem thêm các từ khác
-
Huisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) khung cửa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa Danh từ giống cái (xây dựng) khung cửa (từ... -
Huissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...) 1.2 Nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn,... -
Huit
Mục lục 1 Bản mẫu:Huit 2 Tính từ 2.1 Tám 2.2 (thứ) tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Số tám 3.2 Mồng tám 3.3 (đánh bài) (đánh... -
Huit-reflets
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mũ lụa bóng cao thành Danh từ giống đực ( không đổi) Mũ lụa bóng cao thành -
Huitain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ tám câu, bài thơ bát cú 1.2 Khổ thơ tám câu Danh từ giống đực Bài thơ tám câu,... -
Huitaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng tám, độ tám 1.2 Khoảng tám ngày; (nghĩa rộng) tuần lễ Danh từ giống cái Khoảng... -
Huitante
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ, danh từ (tiếng địa phương) tám mươi -
Huitième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám; cái thứ tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần tám 4 Danh từ giống... -
Huitièmement
Phó từ Tám là -
Hulotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hù Danh từ giống cái (động vật học) chim hù -
Hululation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ululation ululation -
Hululement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululement ululement -
Hululer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ ululer ululer -
Hum
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Thán từ Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Hum! il ne viendra donc pas chà!... -
Humage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hít Danh từ giống đực Sự hít -
Humain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem homme 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Divin; impitoyable, inhumain, méchant, sévère 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Humaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái humain humain -
Humainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Cruellement, inhumainement... -
Humanisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) Tính từ Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) -
Humanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho hợp với con người 1.2 Sự nhân đạo hóa, sự văn minh hóa Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.