Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Huitième


Mục lục

Tính từ

Thứ tám
Huitième personne
người thứ tám
le huitième art
xem art

Danh từ

Người thứ tám; cái thứ tám

Danh từ giống đực

Phần tám
Trois huitièmes
ba phần tám

Danh từ giống cái

Lớp tám
Entrer en huitième
vào lớp tám

Xem thêm các từ khác

  • Huitièmement

    Phó từ Tám là
  • Hulotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hù Danh từ giống cái (động vật học) chim hù
  • Hululation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ululation ululation
  • Hululement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululement ululement
  • Hululer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ ululer ululer
  • Hum

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Thán từ Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Hum! il ne viendra donc pas chà!...
  • Humage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hít Danh từ giống đực Sự hít
  • Humain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem homme 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Divin; impitoyable, inhumain, méchant, sévère 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Humaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái humain humain
  • Humainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Cruellement, inhumainement...
  • Humanisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) Tính từ Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người)
  • Humanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho hợp với con người 1.2 Sự nhân đạo hóa, sự văn minh hóa Danh từ giống cái...
  • Humaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân tính hóa 1.2 Làm cho hợp với con người, làm cho hợp với sức người 1.3 Nhân đạo hóa,...
  • Humanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nhân văn 1.2 Chủ nghĩa nhân đạo Danh từ giống đực Chủ nghĩa nhân văn Chủ...
  • Humaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học 1.2 Nhà nhân văn chủ nghĩa 1.3 Nhà nhân đạo chủ nghĩa 1.4 (từ cũ,...
  • Humanitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân ái Tính từ Nhân ái Organisation humanitaire tổ chức nhân ái
  • Humanitairerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng; nghĩa xấu) lòng nhân ái Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Humanitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nhân ái Danh từ giống đực Chủ nghĩa nhân ái
  • Humanitariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) nhân ái chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (nghĩa xấu) kẻ nhân ái chủ nghĩa Tính từ (nghĩa xấu)...
  • Humanité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài người 1.2 Tính người, bản chất con người, nhân tính 1.3 Tình thương người, tình nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top