- Từ điển Pháp - Việt
Hulotte
Xem thêm các từ khác
-
Hululation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ululation ululation -
Hululement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululement ululement -
Hululer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ ululer ululer -
Hum
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Thán từ Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Hum! il ne viendra donc pas chà!... -
Humage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hít Danh từ giống đực Sự hít -
Humain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem homme 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Divin; impitoyable, inhumain, méchant, sévère 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Humaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái humain humain -
Humainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người 1.2 Nhân đạo 1.3 Phản nghĩa Cruellement, inhumainement... -
Humanisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) Tính từ Có thể trở thành dễ tiếp xúc hơn (người) -
Humanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho hợp với con người 1.2 Sự nhân đạo hóa, sự văn minh hóa Danh từ giống cái... -
Humaniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhân tính hóa 1.2 Làm cho hợp với con người, làm cho hợp với sức người 1.3 Nhân đạo hóa,... -
Humanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nhân văn 1.2 Chủ nghĩa nhân đạo Danh từ giống đực Chủ nghĩa nhân văn Chủ... -
Humaniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học 1.2 Nhà nhân văn chủ nghĩa 1.3 Nhà nhân đạo chủ nghĩa 1.4 (từ cũ,... -
Humanitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân ái Tính từ Nhân ái Organisation humanitaire tổ chức nhân ái -
Humanitairerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng; nghĩa xấu) lòng nhân ái Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít... -
Humanitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nhân ái Danh từ giống đực Chủ nghĩa nhân ái -
Humanitariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) nhân ái chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (nghĩa xấu) kẻ nhân ái chủ nghĩa Tính từ (nghĩa xấu)... -
Humanité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài người 1.2 Tính người, bản chất con người, nhân tính 1.3 Tình thương người, tình nhân... -
Humanoïde
Tính từ (có) dạng người Le crâne humanoïde des sinanthropes sọ dạng người của vượn người Bắc Kinh -
Humble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêm nhường, nhún nhường 1.2 Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn 1.3 (nghĩa xấu) khúm núm 1.4 Kính cẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.