- Từ điển Pháp - Việt
Humer
Xem thêm các từ khác
- 
                                HumeurMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khí, tính tình 1.2 Tâm trạng bực bội cáu gắt 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) dịch,...
- 
                                HumideMục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp 1.2 Phản nghĩa Sec, aride 2 Danh từ giống đực 2.1 Trạng thái ẩm Tính từ Ẩm,...
- 
                                HumidificateurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm ẩm Danh từ giống đực Máy làm ẩm
- 
                                HumidificationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm ẩm Danh từ giống cái Sự làm ẩm Humidification de l\'air sự làm ẩm không khí
- 
                                HumidifierMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ẩm 1.2 Phản nghĩa Dessécher, sécher Ngoại động từ Làm ẩm Phản nghĩa Dessécher, sécher
- 
                                HumidifugeMục lục 1 Tính từ 1.1 Chống ẩm Tính từ Chống ẩm
- 
                                HumiditéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ẩm, sự ẩm ướt 1.2 độ ẩm 2 Phản nghĩa 2.1 Sécheresse aridité Danh từ giống cái Sự...
- 
                                HumificationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa mùn Danh từ giống cái Sự hóa mùn
- 
                                HumifèreTính từ (có) mùn, giàu mùn Horizon humifère tầng giàu mùn
- 
                                HumiliantMục lục 1 Tính từ 1.1 Nhục nhã, làm mất thể diện 1.2 Phản nghĩa Exaltant, glorieux, flatteur Tính từ Nhục nhã, làm mất thể...
- 
                                HumilianteMục lục 1 Xem humiliant Xem humiliant
- 
                                HumiliationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nhục 1.2 Sự nhục nhã 1.3 Điều nhục nhã 1.4 Phản nghĩa Flatterie, glorification Danh...
- 
                                HumilierMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhục, sỉ nhục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hạ thấp 1.3 Phản nghĩa Elever, enorgueillir, exalter,...
- 
                                HumilitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhún nhường; sự tự hạ mình 1.2 (văn học) sự thấp kém, sự hèn mọn 2 Phản nghĩa...
- 
                                HumiliéMục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) nhục 2 Danh từ 2.1 Kẻ bị nhục Tính từ (bị) nhục Danh từ Kẻ bị nhục
- 
                                HumineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Humin Danh từ giống cái Humin
- 
                                HumiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùn Tính từ Có mùn Sol humique đất có mùn
- 
                                HumiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) humit Danh từ giống cái (khoáng vật học) humit
- 
                                HummockMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gò băng Danh từ giống đực Gò băng
- 
                                HumoralMục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem humeur 3 Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem humeur 3 Théorie humorale...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
  
  
  
 