- Từ điển Pháp - Việt
Humiliante
|
Xem humiliant
Xem thêm các từ khác
-
Humiliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nhục 1.2 Sự nhục nhã 1.3 Điều nhục nhã 1.4 Phản nghĩa Flatterie, glorification Danh... -
Humilier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhục, sỉ nhục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hạ thấp 1.3 Phản nghĩa Elever, enorgueillir, exalter,... -
Humilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhún nhường; sự tự hạ mình 1.2 (văn học) sự thấp kém, sự hèn mọn 2 Phản nghĩa... -
Humilié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) nhục 2 Danh từ 2.1 Kẻ bị nhục Tính từ (bị) nhục Danh từ Kẻ bị nhục -
Humine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Humin Danh từ giống cái Humin -
Humique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùn Tính từ Có mùn Sol humique đất có mùn -
Humite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) humit Danh từ giống cái (khoáng vật học) humit -
Hummock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gò băng Danh từ giống đực Gò băng -
Humoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem humeur 3 Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem humeur 3 Théorie humorale... -
Humorale
Mục lục 1 Xem humoral Xem humoral -
Humoresque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc hài hước Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc hài hước -
Humorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuyết thể dịch (về nguyên nhân bệnh) Danh từ giống đực (y học) thuyết thể... -
Humoriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hài hước, hóm hỉnh 1.2 Danh từ 1.3 Người hài hước; nhà văn hài hước; họa sĩ hài hước Tính từ... -
Humoristique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hài hước, hóm hỉnh Tính từ Hài hước, hóm hỉnh Dessin humoristique bức vẽ hài hước Récit humoristique... -
Humour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hài hước, sự hóm hỉnh 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống đực Sự hài hước, sự... -
Humuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu hoa bia Danh từ giống cái Rượu hoa bia -
Humulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bia Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bia -
Humus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùn Danh từ giống đực Mùn -
Huméral
Tính từ Xem humérus Les saillies humérales những chỗ lồi trên xương cánh tay Xem bras 1 Artère humérale động mạch cánh tay -
Humérus
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cánh tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.