Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Humine

Mục lục

Danh từ giống cái

Humin

Xem thêm các từ khác

  • Humique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùn Tính từ Có mùn Sol humique đất có mùn
  • Humite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) humit Danh từ giống cái (khoáng vật học) humit
  • Hummock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gò băng Danh từ giống đực Gò băng
  • Humoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem humeur 3 Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem humeur 3 Théorie humorale...
  • Humorale

    Mục lục 1 Xem humoral Xem humoral
  • Humoresque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc hài hước Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc hài hước
  • Humorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuyết thể dịch (về nguyên nhân bệnh) Danh từ giống đực (y học) thuyết thể...
  • Humoriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hài hước, hóm hỉnh 1.2 Danh từ 1.3 Người hài hước; nhà văn hài hước; họa sĩ hài hước Tính từ...
  • Humoristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hài hước, hóm hỉnh Tính từ Hài hước, hóm hỉnh Dessin humoristique bức vẽ hài hước Récit humoristique...
  • Humour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hài hước, sự hóm hỉnh 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống đực Sự hài hước, sự...
  • Humuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu hoa bia Danh từ giống cái Rượu hoa bia
  • Humulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bia Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bia
  • Humus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùn Danh từ giống đực Mùn
  • Huméral

    Tính từ Xem humérus Les saillies humérales những chỗ lồi trên xương cánh tay Xem bras 1 Artère humérale động mạch cánh tay
  • Humérus

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cánh tay
  • Hune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đài cột buồm, đài ngụy bằng Danh từ giống cái (hàng hải) đài cột buồm,...
  • Hunier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm trên đài Danh từ giống đực (hàng hải) buồm trên đài
  • Hunnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Hung nô Tính từ (sử học) (thuộc) Hung nô
  • Hunter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa săn Danh từ giống đực Ngựa săn
  • Huntilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) huntilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) huntilit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top