- Từ điển Pháp - Việt
Humoral
|
Tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) xem humeur 3
Xem thêm các từ khác
-
Humorale
Mục lục 1 Xem humoral Xem humoral -
Humoresque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc hài hước Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc hài hước -
Humorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuyết thể dịch (về nguyên nhân bệnh) Danh từ giống đực (y học) thuyết thể... -
Humoriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hài hước, hóm hỉnh 1.2 Danh từ 1.3 Người hài hước; nhà văn hài hước; họa sĩ hài hước Tính từ... -
Humoristique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hài hước, hóm hỉnh Tính từ Hài hước, hóm hỉnh Dessin humoristique bức vẽ hài hước Récit humoristique... -
Humour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hài hước, sự hóm hỉnh 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống đực Sự hài hước, sự... -
Humuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu hoa bia Danh từ giống cái Rượu hoa bia -
Humulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bia Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bia -
Humus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùn Danh từ giống đực Mùn -
Huméral
Tính từ Xem humérus Les saillies humérales những chỗ lồi trên xương cánh tay Xem bras 1 Artère humérale động mạch cánh tay -
Humérus
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cánh tay -
Hune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đài cột buồm, đài ngụy bằng Danh từ giống cái (hàng hải) đài cột buồm,... -
Hunier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm trên đài Danh từ giống đực (hàng hải) buồm trên đài -
Hunnique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Hung nô Tính từ (sử học) (thuộc) Hung nô -
Hunter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa săn Danh từ giống đực Ngựa săn -
Huntilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) huntilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) huntilit -
Huppe
Mục lục 1 Bản mẫu:Huppe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim đầu rìu 1.3 (động vật học) mào lông (ở chim) 1.4... -
Hurdler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên chạy vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Hure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ (lợn, lợn lòi); đầu (cá hồi, cá chó...) 1.2 Món thủ lợn nấu đông Danh từ giống... -
Hurlant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gào, thét, gào thét 1.2 Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc) Tính từ Gào, thét, gào thét Foule...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.