Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Humus

Mục lục

Danh từ giống đực

Mùn

Xem thêm các từ khác

  • Huméral

    Tính từ Xem humérus Les saillies humérales những chỗ lồi trên xương cánh tay Xem bras 1 Artère humérale động mạch cánh tay
  • Humérus

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cánh tay
  • Hune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đài cột buồm, đài ngụy bằng Danh từ giống cái (hàng hải) đài cột buồm,...
  • Hunier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm trên đài Danh từ giống đực (hàng hải) buồm trên đài
  • Hunnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Hung nô Tính từ (sử học) (thuộc) Hung nô
  • Hunter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa săn Danh từ giống đực Ngựa săn
  • Huntilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) huntilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) huntilit
  • Huppe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Huppe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim đầu rìu 1.3 (động vật học) mào lông (ở chim) 1.4...
  • Hurdler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên chạy vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Hure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ (lợn, lợn lòi); đầu (cá hồi, cá chó...) 1.2 Món thủ lợn nấu đông Danh từ giống...
  • Hurlant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gào, thét, gào thét 1.2 Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc) Tính từ Gào, thét, gào thét Foule...
  • Hurlante

    Mục lục 1 Xem hurlant Xem hurlant
  • Hurlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tru (chó, chó sói) 1.2 Tiếng rú, tiếng thét 1.3 Tiếng gào, tiếng rít (của gió) Danh...
  • Hurler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tru (chó, chó sói) 1.2 Rú, thét, gào thét (người) 1.3 Rống lên (hát to, nói to) 1.4 Gào, rít (gió)...
  • Hurleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tru lên 1.2 Gào, thét 1.3 Phản nghĩa Silencieux Tính từ Tru lên Chiens hurleurs chó tru lên Gào, thét Phản...
  • Hurleuse

    Mục lục 1 Xem hurleur Xem hurleur
  • Hurluberlu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ khạo, người ngờ nghệch 1.2 Phản nghĩa Sage, sérieux Danh từ giống...
  • Hurlée

    Danh từ giống cái Tiếng tru La hurlée des loups tiếng chó sói tru
  • Huron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Huy-rông ( ca-na-đa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Huy-rông 1.4 (từ...
  • Huronien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc huron Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc huron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top