- Từ điển Pháp - Việt
Hunnique
Xem thêm các từ khác
-
Hunter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa săn Danh từ giống đực Ngựa săn -
Huntilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) huntilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) huntilit -
Huppe
Mục lục 1 Bản mẫu:Huppe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim đầu rìu 1.3 (động vật học) mào lông (ở chim) 1.4... -
Hurdler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên chạy vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Hure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ (lợn, lợn lòi); đầu (cá hồi, cá chó...) 1.2 Món thủ lợn nấu đông Danh từ giống... -
Hurlant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gào, thét, gào thét 1.2 Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc) Tính từ Gào, thét, gào thét Foule... -
Hurlante
Mục lục 1 Xem hurlant Xem hurlant -
Hurlement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tru (chó, chó sói) 1.2 Tiếng rú, tiếng thét 1.3 Tiếng gào, tiếng rít (của gió) Danh... -
Hurler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tru (chó, chó sói) 1.2 Rú, thét, gào thét (người) 1.3 Rống lên (hát to, nói to) 1.4 Gào, rít (gió)... -
Hurleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tru lên 1.2 Gào, thét 1.3 Phản nghĩa Silencieux Tính từ Tru lên Chiens hurleurs chó tru lên Gào, thét Phản... -
Hurleuse
Mục lục 1 Xem hurleur Xem hurleur -
Hurluberlu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ khạo, người ngờ nghệch 1.2 Phản nghĩa Sage, sérieux Danh từ giống... -
Hurlée
Danh từ giống cái Tiếng tru La hurlée des loups tiếng chó sói tru -
Huron
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Huy-rông ( ca-na-đa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Huy-rông 1.4 (từ... -
Huronien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc huron Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc huron -
Huronne
Mục lục 1 Xem huron Xem huron -
Hurrah
Mục lục 1 Danh từ giống đực, thán từ Danh từ giống đực, thán từ hourra hourra -
Hurricane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí xoáy tụ nhiệt đới, bão nhiệt đới Danh từ giống đực Khí xoáy tụ nhiệt đới,... -
Hussard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ binh nhẹ Danh từ giống đực Kỵ binh nhẹ -
Hussarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) Danh từ giống cái Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) à la hussarde...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.