Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hurlant

Mục lục

Tính từ

Gào, thét, gào thét
Foule hurlante
đám đông gào thét
Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc)

Xem thêm các từ khác

  • Hurlante

    Mục lục 1 Xem hurlant Xem hurlant
  • Hurlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tru (chó, chó sói) 1.2 Tiếng rú, tiếng thét 1.3 Tiếng gào, tiếng rít (của gió) Danh...
  • Hurler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tru (chó, chó sói) 1.2 Rú, thét, gào thét (người) 1.3 Rống lên (hát to, nói to) 1.4 Gào, rít (gió)...
  • Hurleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tru lên 1.2 Gào, thét 1.3 Phản nghĩa Silencieux Tính từ Tru lên Chiens hurleurs chó tru lên Gào, thét Phản...
  • Hurleuse

    Mục lục 1 Xem hurleur Xem hurleur
  • Hurluberlu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ khạo, người ngờ nghệch 1.2 Phản nghĩa Sage, sérieux Danh từ giống...
  • Hurlée

    Danh từ giống cái Tiếng tru La hurlée des loups tiếng chó sói tru
  • Huron

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Huy-rông ( ca-na-đa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Huy-rông 1.4 (từ...
  • Huronien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc huron Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc huron
  • Huronne

    Mục lục 1 Xem huron Xem huron
  • Hurrah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, thán từ Danh từ giống đực, thán từ hourra hourra
  • Hurricane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí xoáy tụ nhiệt đới, bão nhiệt đới Danh từ giống đực Khí xoáy tụ nhiệt đới,...
  • Hussard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ binh nhẹ Danh từ giống đực Kỵ binh nhẹ
  • Hussarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) Danh từ giống cái Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) à la hussarde...
  • Hussarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hành động thô bạo (trong việc chim chuột) Nội động từ Hành động thô bạo (trong việc chim...
  • Hussite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tôn giáo người theo phái Giăng Huýt Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo người...
  • Hutchinsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hutchinxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hutchinxonit
  • Hutte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lều Danh từ giống cái Cái lều Hutte de branchages lều bằng cành cây
  • Hutteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lều săn (ở bờ biển) Danh từ giống đực (săn bắn) lều săn (ở bờ biển)
  • Huée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt) 1.2 (săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi 1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top