- Từ điển Pháp - Việt
Hurleur
|
Tính từ
Tru lên
Gào, thét
Phản nghĩa Silencieux
Xem thêm các từ khác
-
Hurleuse
Mục lục 1 Xem hurleur Xem hurleur -
Hurluberlu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ khạo, người ngờ nghệch 1.2 Phản nghĩa Sage, sérieux Danh từ giống... -
Hurlée
Danh từ giống cái Tiếng tru La hurlée des loups tiếng chó sói tru -
Huron
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Huy-rông ( ca-na-đa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Huy-rông 1.4 (từ... -
Huronien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc huron Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc huron -
Huronne
Mục lục 1 Xem huron Xem huron -
Hurrah
Mục lục 1 Danh từ giống đực, thán từ Danh từ giống đực, thán từ hourra hourra -
Hurricane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí xoáy tụ nhiệt đới, bão nhiệt đới Danh từ giống đực Khí xoáy tụ nhiệt đới,... -
Hussard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ binh nhẹ Danh từ giống đực Kỵ binh nhẹ -
Hussarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) Danh từ giống cái Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) à la hussarde... -
Hussarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hành động thô bạo (trong việc chim chuột) Nội động từ Hành động thô bạo (trong việc chim... -
Hussite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tôn giáo người theo phái Giăng Huýt Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo người... -
Hutchinsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hutchinxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hutchinxonit -
Hutte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lều Danh từ giống cái Cái lều Hutte de branchages lều bằng cành cây -
Hutteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lều săn (ở bờ biển) Danh từ giống đực (săn bắn) lều săn (ở bờ biển) -
Huée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt) 1.2 (săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi 1.3... -
Huître
Danh từ giống cái (Động vật học) Con hàu Huître perlière con trai ngọc Người ngu đần -
Huîtrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem huître 1 2 Danh từ giống cái 2.1 Bãi hàu 2.2 Nơi nuôi hàu Tính từ Xem huître 1 Industrie huîtrière công... -
Huîtrière
== Xem huîtrier -
Hyacinthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiaxin, ngọc da cam 1.2 (văn học) vải màu nâu da cam Danh từ giống cái (khoáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.