Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hurrah

Mục lục

Danh từ giống đực, thán từ

hourra
hourra

Xem thêm các từ khác

  • Hurricane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí xoáy tụ nhiệt đới, bão nhiệt đới Danh từ giống đực Khí xoáy tụ nhiệt đới,...
  • Hussard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ binh nhẹ Danh từ giống đực Kỵ binh nhẹ
  • Hussarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) Danh từ giống cái Điệu vũ huxac (gốc Hung-ga-ri) à la hussarde...
  • Hussarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hành động thô bạo (trong việc chim chuột) Nội động từ Hành động thô bạo (trong việc chim...
  • Hussite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tôn giáo người theo phái Giăng Huýt Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo người...
  • Hutchinsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hutchinxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hutchinxonit
  • Hutte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lều Danh từ giống cái Cái lều Hutte de branchages lều bằng cành cây
  • Hutteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lều săn (ở bờ biển) Danh từ giống đực (săn bắn) lều săn (ở bờ biển)
  • Huée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt) 1.2 (săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi 1.3...
  • Huître

    Danh từ giống cái (Động vật học) Con hàu Huître perlière con trai ngọc Người ngu đần
  • Huîtrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem huître 1 2 Danh từ giống cái 2.1 Bãi hàu 2.2 Nơi nuôi hàu Tính từ Xem huître 1 Industrie huîtrière công...
  • Huîtrière

    == Xem huîtrier
  • Hyacinthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiaxin, ngọc da cam 1.2 (văn học) vải màu nâu da cam Danh từ giống cái (khoáng...
  • Hyades

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên (văn học)) nhóm thất tinh (trong chòm sao Kim ngưu) Danh từ giống cái số nhiều...
  • Hyalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng thủy tinh, trong (như thủy tinh) Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng thủy...
  • Hyaline

    Mục lục 1 Xem hyalin Xem hyalin
  • Hyalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hialit, opan thủy tinh 1.2 Thủy tinh đen (có công dụng như sứ) Danh từ giống...
  • Hyalophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hialofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) hialofan
  • Hyaloïde

    Tính từ (giải phẫu) trong Membrane hyaloïde màng trong (bao dịch kính)
  • Hyaluronidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hyaluroniđaza (men) Danh từ giống cái Hyaluroniđaza (men)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top