Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hutte

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái lều
Hutte de branchages
lều bằng cành cây

Xem thêm các từ khác

  • Hutteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lều săn (ở bờ biển) Danh từ giống đực (săn bắn) lều săn (ở bờ biển)
  • Huée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt) 1.2 (săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi 1.3...
  • Huître

    Danh từ giống cái (Động vật học) Con hàu Huître perlière con trai ngọc Người ngu đần
  • Huîtrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem huître 1 2 Danh từ giống cái 2.1 Bãi hàu 2.2 Nơi nuôi hàu Tính từ Xem huître 1 Industrie huîtrière công...
  • Huîtrière

    == Xem huîtrier
  • Hyacinthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiaxin, ngọc da cam 1.2 (văn học) vải màu nâu da cam Danh từ giống cái (khoáng...
  • Hyades

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên (văn học)) nhóm thất tinh (trong chòm sao Kim ngưu) Danh từ giống cái số nhiều...
  • Hyalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng thủy tinh, trong (như thủy tinh) Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng thủy...
  • Hyaline

    Mục lục 1 Xem hyalin Xem hyalin
  • Hyalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hialit, opan thủy tinh 1.2 Thủy tinh đen (có công dụng như sứ) Danh từ giống...
  • Hyalophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hialofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) hialofan
  • Hyaloïde

    Tính từ (giải phẫu) trong Membrane hyaloïde màng trong (bao dịch kính)
  • Hyaluronidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hyaluroniđaza (men) Danh từ giống cái Hyaluroniđaza (men)
  • Hybridation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lai (giống) Danh từ giống cái Sự lai (giống)
  • Hybride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lai 1.2 (nghĩa bóng) lai tạp 1.3 Phản nghĩa Pur 1.4 Danh từ giống đực 1.5...
  • Hybrider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cho) lai Ngoại động từ (cho) lai Hybrider l\'âne et la jument lai lừa và ngựa
  • Hybridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hybridité hybridité
  • Hybridité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính lai (ngôn ngữ học) tính ghép lai
  • Hydarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tràn dịch khớp Danh từ giống cái (y học) chứng tràn dịch khớp
  • Hydatide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng sán chó Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng sán chó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top