- Từ điển Pháp - Việt
Hydravion
Xem thêm các từ khác
- 
                                HydrazineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hiđrazin Danh từ giống cái ( hóa học) hiđrazin
- 
                                HydrazoneMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hiđrazon Danh từ giống cái ( hóa học) hiđrazon
- 
                                HydreMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) thủy tức 1.2 (thần thoại học) rắn bảy đầu 1.3 (nghĩa bóng) tai họa...
- 
                                HydrieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình múc nước (có ba quai, đội trên đầu) Danh từ giống cái (sử học) bình múc...
- 
                                HydriqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Tính từ (thuộc) nước Diète hydrique (y học) chế độ ăn chỉ có nước
- 
                                Hydro-électricitéDanh từ giống cái Thủy điện
- 
                                Hydro-électriqueTính từ Xem hydro-électricité Usine hydro-électrique nhà máy thủy điện
- 
                                HydroapatiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđroapatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđroapatit
- 
                                HydroaviationMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hydraviation hydraviation
- 
                                HydrobaseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Căn cứ thủy phi cơ Danh từ giống cái Căn cứ thủy phi cơ
- 
                                HydroboraciteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđroboraxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđroboraxit
- 
                                HydrocalciteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđrocanxit
- 
                                HydrocarbonateMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hidrocabonat Danh từ giống đực ( hóa học) hidrocabonat
- 
                                HydrocarbureMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hiđrocacbua Danh từ giống đực ( hóa học) hiđrocacbua
- 
                                HydrocelluloseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hiđroxeluloza Danh từ giống cái ( hóa học) hiđroxeluloza
- 
                                HydrocentraleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy thủy điện Danh từ giống cái Nhà máy thủy điện
- 
                                HydrochoreMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) truyền giống do nước Tính từ (thực vật học) truyền giống do nước
- 
                                HydroclasseurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy thủy phân cấp Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy thủy phân cấp
- 
                                HydroclimatologieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủy khí hậu học Danh từ giống cái Thủy khí hậu học
- 
                                HydrocoralliairesMục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ thủy tức đá Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                