Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hydrobase

Mục lục

Danh từ giống cái

Căn cứ thủy phi cơ

Xem thêm các từ khác

  • Hydroboracite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđroboraxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđroboraxit
  • Hydrocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđrocanxit
  • Hydrocarbonate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hidrocabonat Danh từ giống đực ( hóa học) hidrocabonat
  • Hydrocarbure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hiđrocacbua Danh từ giống đực ( hóa học) hiđrocacbua
  • Hydrocellulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hiđroxeluloza Danh từ giống cái ( hóa học) hiđroxeluloza
  • Hydrocentrale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy thủy điện Danh từ giống cái Nhà máy thủy điện
  • Hydrochore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) truyền giống do nước Tính từ (thực vật học) truyền giống do nước
  • Hydroclasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy thủy phân cấp Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy thủy phân cấp
  • Hydroclimatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủy khí hậu học Danh từ giống cái Thủy khí hậu học
  • Hydrocoralliaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ thủy tức đá Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Hydrocortisone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiđrococtizon Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) hiđrococtizon
  • Hydrocotyle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau má mơ Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau má mơ
  • Hydrocraquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp hiđrocrackin Danh từ giống đực (kỹ thuật) phương pháp hiđrocrackin
  • Hydrocuprite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđrocuprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđrocuprit
  • Hydrocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngất do nước Danh từ giống cái (y học) sự ngất do nước
  • Hydrocyanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiđroxiannit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiđroxiannit
  • Hydrocyclone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xoáy thủy lực Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xoáy thủy lực
  • Hydrocèle

    Danh từ giống cái (y học) sự tràn dịch áo tinh
  • Hydrocéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị tràn dịch não 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị tràn dịch não Tính từ (y học) bị tràn...
  • Hydrodynamique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thủy động lực 1.2 Tính từ 1.3 Thủy động Danh từ giống cái Khoa thủy động lực Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top