Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hydrophilite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) hiđrofilit

Xem thêm các từ khác

  • Hydrophobe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỵ nước 1.2 (y học) sợ nước 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người sợ nước Tính từ Kỵ nước (y học)...
  • Hydrophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ nước Danh từ giống cái (y học) chứng sợ nước
  • Hydrophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy dò âm dưới nước Danh từ giống đực Máy dò âm dưới nước
  • Hydrophtalmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhãn cầu tích nước Danh từ giống cái (y học) chứng nhãn cầu tích nước
  • Hydropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (bị) phù 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị phù Tính từ (y học) (bị) phù Danh từ (y học)...
  • Hydropisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phù, chứng thủy thũng Danh từ giống cái (y học) chứng phù, chứng thủy thũng
  • Hydropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái phù, trạng thái thủy thũng Danh từ giống đực (y học) trạng thái phù,...
  • Hydroplanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lướt (trên mặt nước) Danh từ giống đực Sự lướt (trên mặt nước)
  • Hydroplane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hydroglisseur hydroglisseur
  • Hydroplaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lướt (trên mặt nước) Nội động từ Lướt (trên mặt nước)
  • Hydroplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép mạ hóa học Danh từ giống cái Phép mạ hóa học
  • Hydropneumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) thủy khí động Tính từ (kỹ thuật) thủy khí động Frein hydropneumatique phanh thủy khí...
  • Hydropneumothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tràn dịch khí màng phổi Danh từ giống đực (y học) chứng tràn dịch khí...
  • Hydroponique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Culture hydroponique ) sự trồng cây trong nước
  • Hydropéricarde

    Danh từ giống đực (y học) chứng tràn dịch màng ngoài tim
  • Hydroquinone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hiđroquinon Danh từ giống cái ( hóa học) hiđroquinon
  • Hydrosilicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hiđrosicicat, silicat ngậm nước Danh từ giống đực ( hóa học) hiđrosicicat, silicat...
  • Hydroski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm nâng (của thủy phi cơ) Danh từ giống đực Tấm nâng (của thủy phi cơ)
  • Hydrosol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xon nước Danh từ giống đực ( hóa học) xon nước
  • Hydrosoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa tan trong nước Tính từ Hòa tan trong nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top