Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hygrométrie

Danh từ giống cái

(khí tượng) phép đo độ ẩm

Xem thêm các từ khác

  • Hygrométrique

    Tính từ (khí tượng) đo độ ẩm
  • Hygrophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hygrofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hygrofilit
  • Hygroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) cái nghiệm ẩm Danh từ giống đực (khí tượng) cái nghiệm ẩm
  • Hygroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hygrométrie hygrométrie
  • Hygroscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đo độ ẩm 1.2 Hút ẩm Tính từ Đo độ ẩm Hút ẩm
  • Hygrotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo ẩm Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính...
  • Hygrotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng ẩm Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Hylozoïsme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết vật hoạt
  • Hymen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) màng trinh 1.2 (văn học) hôn nhân Danh từ giống đực (giải phẫu) màng trinh...
  • Hymnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thánh ca Danh từ giống đực Tập thánh ca
  • Hymne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát ca ngợi, tụng ca 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tôn giáo) thánh ca Danh từ giống đực...
  • Hymnique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hymne hymne
  • Hymnographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn thánh ca Danh từ giống đực Người soạn thánh ca
  • Hymnographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soạn thánh ca Danh từ giống cái Phép soạn thánh ca
  • Hymnologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thánh ca Danh từ giống cái Khoa thánh ca
  • Hyménium

    Danh từ giống đực (thực vật học) màng bào
  • Hyménoptère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh màng 1.2 (số nhiều) bộ cánh màng 2 Tính từ 2.1 (động vật...
  • Hyménée

    Danh từ giống đực Như hymen
  • Hyoglosse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ móng lưỡi Tính từ Muscle hyoglosse ) (giải phẫu) cơ móng lưỡi...
  • Hyoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Os hyoïde) (giải phẫu) xương móng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương móng Tính từ (Os hyoïde)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top