- Từ điển Pháp - Việt
Hygroscopique
Xem thêm các từ khác
- 
                                HygrotaxieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo ẩm Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính...
- 
                                HygrotropismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng ẩm Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
- 
                                HylozoïsmeDanh từ giống đực (triết học) thuyết vật hoạt
- 
                                HymenMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) màng trinh 1.2 (văn học) hôn nhân Danh từ giống đực (giải phẫu) màng trinh...
- 
                                HymnaireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thánh ca Danh từ giống đực Tập thánh ca
- 
                                HymneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát ca ngợi, tụng ca 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tôn giáo) thánh ca Danh từ giống đực...
- 
                                HymniqueMục lục 1 Tính từ Tính từ hymne hymne
- 
                                HymnographeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn thánh ca Danh từ giống đực Người soạn thánh ca
- 
                                HymnographieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soạn thánh ca Danh từ giống cái Phép soạn thánh ca
- 
                                HymnologieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thánh ca Danh từ giống cái Khoa thánh ca
- 
                                HyméniumDanh từ giống đực (thực vật học) màng bào
- 
                                HyménoptèreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh màng 1.2 (số nhiều) bộ cánh màng 2 Tính từ 2.1 (động vật...
- 
                                HyménéeDanh từ giống đực Như hymen
- 
                                HyoglosseMục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ móng lưỡi Tính từ Muscle hyoglosse ) (giải phẫu) cơ móng lưỡi...
- 
                                HyoïdeMục lục 1 Tính từ 1.1 (Os hyoïde) (giải phẫu) xương móng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương móng Tính từ (Os hyoïde)...
- 
                                HypallageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép hoán trạng Danh từ giống đực (văn học) phép hoán trạng
- 
                                HyparqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phó tổng đốc ( Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) phó tổng đốc ( Ba Tư)
- 
                                HyperaciditéDanh từ giống cái Như hyperchlorhydrie
- 
                                HyperacousieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tăng thính lực 1.2 Phản nghĩa Hypoacousie Danh từ giống cái (y học) sự tăng thính...
- 
                                HyperalbuminoseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tăng anbumin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                